Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Punjabi

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ, số nhiều punjabis

Người dân Punjab
Ngôn ngữ Punjab

Tính từ

Thuộc về dân tộc Punjab, thuộc về ngôn ngữ Punjab

Xem thêm các từ khác

  • Punk

    / pʌηk /, Danh từ: loại nhạc rốc dữ dội, mạnh (phổ biến từ cuối 1970) (như) punk rock, hình...
  • Punk rock

    danh từ, loại nhạc rốc dữ dội, mạnh (phổ biến từ cuối 1970) (như) punk rock, người say mê nhạc rốc, người thích nhạc...
  • Punk rocker

    Danh từ: người say mê nhạc rốc, người thích nhạc rốc (nhất là người trẻ tuổi; hay bắt...
  • Punka

    / ´pʌηkə /, danh từ, quạt lá thốt nốt; quạt kéo,
  • Punkah

    / ´pʌηkə /, như punka,
  • Punner

    / ´pʌnə /, Danh từ: cái đầm (nện đất), Xây dựng: cái đầm bằng...
  • Punnet

    / ´pʌnit /, Danh từ: giỏ (đựng rau quả...), Kinh tế: giỏ (đựng...
  • Punning

    / ´pʌniη /, Xây dựng: sự đầm bằng tay, sự xọc bê tông,
  • Punrchase

    Toán & tin: (toán kinh tế ) mua,
  • Punster

    / ´pʌnstə /, Danh từ: người hay chơi chữ,
  • Punt

    Danh từ: thuyền đáy bằng, thuyền thúng (đẩy bằng sào), nhà con (trong cuộc đánh bạc) (như)...
  • Punt-gun

    Danh từ: súng bắn chim nước,
  • Punt chassis

    khung xe phía sau,
  • Puntate retinitis

    viêm võng mạc đốm,
  • Puntateretinitis

    viêm võng mạc đốm,
  • Puntation

    Danh từ: sự chấm đốm; trạng thái chấm đốm; chấm đốm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đưa ra những...
  • Punter

    / ´pʌntə /, Danh từ: nhà con (trong cuộc đánh bạc) (như) punt, người đánh cược; người đánh...
  • Punty

    / ´pʌnti /, Kỹ thuật chung: sắt móc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top