Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rancho

Nghe phát âm

Mục lục

/´ra:ntʃou/

Thông dụng

Danh từ
Nhà tranh của người chăn nuôi
Nông trường chăn nuôi gia súc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rancid

    / ´rænsid /, Tính từ: trở mùi, bị ôi (về thức ăn có mỡ), giống như mỡ ôi (về mùi, vị),...
  • Rancid flavour

    vị đắng,
  • Rancid hard

    bơ ôi, dầu ôi,
  • Rancid milk

    sữa ôi,
  • Rancidification

    sự hôi, sự trở mùi,
  • Rancidify

    ôi, trở mùi,
  • Rancidity

    / ræn´siditi /, Danh từ: sự trở mùi, sự ôi; tình trạng trở mùi, tình trạng bị ôi (về thức...
  • Rancidness

    / ´rænsidnis /, như rancidity, Kinh tế: sự ôi,
  • Rancorous

    / ´ræηkərəs /, Tính từ: hay hiềm thù, hay thù oán; đầy ác ý, Từ đồng...
  • Rancorously

    Phó từ: hay hiềm thù, hay thù oán; đầy ác ý,
  • Rancour

    / ´ræηkə /, Danh từ: sự hiềm thù, sự thù oán, sự cay đắng kéo dài; ác ý, feel full of rancour...
  • Rand

    / rænd /, danh từ, Đồng ran, 100 xu (đơn vị tiền tệ ở cộng hoà nam phi),
  • Rand tablet

    ngẫu nhiên,
  • Randall kidney stone forceps

    Nghĩa chuyên nghành: kẹp giữ và tháo raney,
  • Randan

    / ræn´dæn /, danh từ, kiểu chèo thuyền ba người, thuyền ba người chèo, danh từ, (từ lóng) sự chè chén linh đình, to go on...
  • Randanite

    ranđanit,
  • Randem

    / ´rændem /, danh từ, xe ba ngựa đóng hàng dọc, phó từ, với ba ngựa đóng hàng dọc,
  • Randiant energy

    năng lượng bức xạ,
  • Randily

    Phó từ: ( Ê-cốt) to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm, hung hăng, bất kham (ngựa...), bị kích...
  • Randiness

    Danh từ: ( Ê-cốt) tính to mồm; tính hay ồn ào, sự hay la lối om sòm, tính hung hăng, tính bất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top