Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rent-boy

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Chàng đĩ đực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rent-collector

    Danh từ: người thu tiền thuê (nhà, đất); người đi thu tô (cho địa chủ),
  • Rent-day

    Danh từ: ngày nộp tiền thuê (nhà, đất); ngày nộp tô,
  • Rent-free

    / ´rent¸fri: /, tính từ & phó từ, không mất tiền thuê (nhà, đất); không phải nộp tô, a rent-free house, nhà không mất tiền...
  • Rent-roll

    Danh từ: sổ thu tiền thuê (nhà, đất); sổ thu tô, sổ thu tiền thuê,
  • Rent-service

    Danh từ: Địa tô lao dịch,
  • Rent-strike

    Danh từ: sự phản đối của những người lĩnh canh (chống lại tô cao),
  • Rent-tribunal

    Danh từ: toà án qui định tiền tô nộp trong những giới hạn đã định,
  • Rent a house

    thuê nhà,
  • Rent by the month

    thuê theo tháng,
  • Rent by the month (to...)

    thuê theo tháng,
  • Rent charge

    tiền thuê đất, tiền thuê đất (vĩnh viễn nhưng có thể cho lại),
  • Rent collector

    người thu tô,
  • Rent control

    sự kiểm soát tô kim, tiền thuê nhà,
  • Rent expense

    chi phí tiền thuê,
  • Rent freeze

    hãm tiền thuê nhà, hạn định tiền thuê, sự đóng bằng tô kim, sự hạn định tiền thuê,
  • Rent in kind

    tôbằng hiện vật,
  • Rent in perpetuity

    niên kim vĩnh viễn,
  • Rent income

    thu nhập cho thuê,
  • Rent increase

    nâng cao tiền thuê,
  • Rent insurance

    bảo hiểm thu nhập cho thuê, bảo hiểm tô kim,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top