- Từ điển Anh - Việt
Renunciation
Nghe phát âmMục lục |
/ri,nʌnsi'ei∫n/
Thông dụng
Danh từ
Sự từ bỏ, sự không nhận; giấy từ bỏ (như) renouncement
- renunciation of a succession
- sự từ bỏ quyền thừa kế
Sự hy sinh, sự quên mình
Chuyên ngành
Kinh tế
sự từ bỏ
sự từ bỏ (không nhận, không hưởng quyền lợi...)
thời kỳ miễn thuế
từ chối
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abdication , abjuration , abnegation , abstention , cancellation , denial , disavowal , disclaimer , eschewal , eschewing , forbearing , forswearing , giving up , rebuff , refusal , relinquishment , remission , renouncement , repeal , repudiation , resignation , sacrifice , self-abnegation , self-denial , self-sacrifice , spurning , surrender , veto , waiver , yielding , abandonment , demission , quitclaim , abjurement , disownment , forgoing , rejection
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Renunciation date
ngày giao dịch cuối cùng trước khi áp dụng thuế niêm, -
Renunciative
/ ri´nʃnsiətiv /, tính từ, có ý từ bỏ, không nhận, -
Renunciatory
/ ri´nʌnsiətəri /, như renunciative, -
Renunculus
tiểu thùy thận, -
Renunguliformis
thậnhình móng ngựa, -
Reobserve
/ riə'bzə:v /, đo lại, đo lại, quan trắc lại, -
Reoccupation
Danh từ: sự chiếm lại (một lãnh thổ...) -
Reoccupy
/ ri´ɔkju¸pai /, Ngoại động từ: chiếm lại, giành lại, Từ đồng nghĩa:... -
Reoccurrence
/ ¸ri:ə´kə:rəns /, Kỹ thuật chung: trở về, -
Reoffer
chào hàng (giá) lại, chào giá lại, -
Reoiling
tra dầu lại [sự tra dầu lại], -
Reopen
/ ri:´oupən /, Nội động từ: mở lại, làm cho mở ra lại, lại tiếp tục, bắt đầu lại (sau... -
Reopened vein
đầy thứ sinh, mạch lấp, -
Reorder
/ ri´ɔ:də: /, Ngoại động từ: Đặt mua lại, đặt mua bổ sung, sắp xếp lại, sắp đặt theo... -
Reorder form
biểu mẫu đặt hàng lại, -
Reorder level
ngưỡng đặt hàng lại, ngưỡng tái cấp, -
Reorder point
điểm bổ sung, -
Reorganisation
như reorganization, -
Reorganise
như reorganize, cải tổ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.