Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Route attribute table

Toán & tin

RAT

Giải thích VN: RAT lưu các thuộc tính route. Chỉ có một RAT cho mỗi route-system trong một lớp. Ngoài các thuộc tính được định nghĩa bởi người sử dụng, RAT còn chứa số thứ tự và bộ định danh đối tượng cho mỗi route.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top