Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Safety-valve

Nghe phát âm

Mục lục

/'seifti.vælv/

Thông dụng

Danh từ
Van an toàn (để xả áp lực trong một nồi hơi.. khi áp lực tăng lên quá lớn)
(nghĩa bóng) cách xả hơi, cách làm giảm bớt (cơn giận...)
to sit in the safety-valve
theo chính sách đàn áp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top