- Từ điển Anh - Việt
Sectarian
Nghe phát âmMục lục |
/sek´tɛəriən/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) môn phái; (thuộc) giáo phái
Bè phái
- sectarian views
- những quan điểm bè phái
Danh từ
Người bè phái
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bigoted , clannish , cliquish , dissident , doctrinaire , dogmatic , factional , fanatic , fanatical , hidebound , insular , limited , local , nonconforming , nonconformist , parochial , partisan , provincial , rigid , schismatic , skeptical , small-town , splinter
noun
- adherent , bigot , cohort , disciple , dissenter , dissident , dogmatist , extremist , fanatic , heretic , maverick , misbeliever , nonconformist , partisan , radical , rebel , revolutionary , satellite , schismatic , separatist , supporter , true believer , zealot , sectary , separationist , bigoted , factional , limited , narrow-minded , parochial
Từ trái nghĩa
adjective
- broad , broad-minded , liberal , nonsectarian
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sectarianise
như sectarianize, -
Sectarianism
/ sek´tɛəriə¸nizəm /, danh từ, khuynh hướng bè phái, chủ nghĩa bè phái, -
Sectarianize
/ sek´tɛəriə¸naiz /, nội động từ, chia thành bè phái, -
Sectary
/ ´sektəri /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) thành viên (của một) môn phái; đảng viên (trong thời... -
Sectile
/ ´sektail /, Tính từ: có thể cắt ra được, Y học: cắt được,... -
Sectility
/ sek´tiliti /, danh từ, tính có thể cắt ra được, -
Sectio
1. (sự) cắt 2. đoạncắt, lát cắt, vết cắt 3. thiết đồ, -
Sectio agrippina
(thủ thuật) cesar, -
Sectio alta
thủ thuật mở bàng quang trên mu, -
Sectio cadaveris
mổ tử thi, -
Sectioagrippina
(thủ thuật) cesar, -
Sectioalta
(thủ thuật) mở bàng quang trên mu, -
Section
/ 'sekʃn /, Danh từ: sự cắt; chỗ cắt, (viết tắt) sect phần cắt ra; đoạn, khúc, phần, bộ phận;... -
Section-line bend
đoạn uốn của mặt cắt, -
Section-mark
Danh từ: dấu đoạn, -
Section-name
tên vùng, -
Section-straightening machine
máy nắn thẳng, -
Section-working machine
máy cán thép hình, -
Section (of land)
mặt cắt (của khu đất), -
Section Overhead (SONET) (SOH)
mào đầu phiên (sonet),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.