Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shad

Nghe phát âm

Mục lục

/ʃæd/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .shad

(động vật học) cá trích dày mình (loại cá lớn có thể dùng làm thức ăn ở bờ biển Bắc Đại Tây Dương của Bắc Mỹ)

Xem thêm các từ khác

  • Shaddock

    Danh từ: quả bưởi, (thực vật học) cây bưởi, Kinh tế: cây bưởi,...
  • Shade

    / ʃeid /, Danh từ: bóng, bóng tối ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ( (thường) số nhiều) chỗ có...
  • Shade-grown

    Tính từ: (thực vật học) mọc trong bóng râm,
  • Shade-loving

    Tính từ: Ưa bóng,
  • Shade-requiring

    Tính từ: cần bóng,
  • Shade-tree

    Danh từ: cây bóng mát, cây che bóng,
  • Shade factor

    hệ số bóng,
  • Shade paint

    sơn bảo vệ chống nắng, sơn che mờ,
  • Shade symbol

    biểu tượng hình khép kín, biểu tượng hình khép kín,
  • Shaded

    Nghĩa chuyên ngành: bóng, bóng mờ, Từ đồng nghĩa: adjective, shaded...
  • Shaded area

    miền gạch chéo,
  • Shaded drawing

    bản vẽ đánh bóng,
  • Shaded effects

    hiệu ứng bóng tối,
  • Shaded graphics Modeling (SGM)

    mô hình hóa bóng đồ họa,
  • Shaded pole

    cực được che, cực từ xẻ rãnh, shaded pole motor, động cơ cực từ xẻ rãnh
  • Shaded pole motor

    mô tơ có cực che, động cơ có cực che, động cơ cực bị chắn, động cơ cực từ xẻ rãnh, động cơ có vòng lệch pha,
  • Shaded relief

    địa hình được biểu thị bằng màu đậm nhạt,
  • Shaded walk

    lối đi có bóng râm,
  • Shadeless

    Danh từ: không có bóng tối; không có bóng râm, không có bóng mát, không có tán che, không có sắc...
  • Shades

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top