- Từ điển Anh - Việt
Sleepy
Nghe phát âmMục lục |
/ ´sli:pi/
Thông dụng
Tính từ
Buồn ngủ, ngái ngủ; cần ngủ, sẵn sàng ngủ
Im lìm; không có nhiều hoạt động lắm, không nhộn nhịp lắm
Héo nẫu (quả, nhất là quả lê)
hình thái từ
- Adv: sleepily
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- asleep , blah * , comatose , dopey * , dozy , draggy , drowsy , heavy , hypnotic , inactive , lethargic , listless , out * , out of it , quiet , sleeping , sleepyhead , slow , sluggish , slumberous , slumbersome , snoozy , somnolent , soporific , torpid , yawning , nodding , slumbery , narcotic , opiate , sedative , somnifacient , somniferous , somnific , dormant , dormitive , dull , exhausted , fatigued , soporiferous , tired
Từ trái nghĩa
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Sleepy sickness
như sleeping-sickness, -
Sleepyhead
Danh từ: người hay buồn ngủ, người không chú ý, người đãng trí, -
Sleet
Danh từ: mưa tuyết, mưa đá, Nội động từ: (dùng với it, thời trong... -
Sleeted
, -
Sleetiness
Danh từ: tính chất mưa tuyết; tình trạng mưa tuyết, -
Sleeting
, -
Sleety
/ ´sli:ti /, tính từ, có mưa tuyết, sleety rain, mưa tuyết -
Sleeve
Danh từ: tay áo; ống tay áo, (kỹ thuật) ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông, Ống bọc ngoài (một... -
Sleeve, pulley
ống bao ròng rọc, -
Sleeve, valve
nắp hơi bao xi-lanh, -
Sleeve-and-rod anchorage
neo ống có thanh lõi, -
Sleeve-boring machine
máy doa ống nối, -
Sleeve-coupling
Danh từ: (kỹ thuật) ống măngsông, -
Sleeve-fish
Danh từ: (động vật học) con mực (làm) mồi câu, -
Sleeve-link
/ ´sli:v¸liηk /, danh từ, khuy cửa tay, -
Sleeve-type clutch
khớp ống cứng, -
Sleeve-type expansion piece
thiết bị bù (chỉnh) có vòng găng, -
Sleeve-valve
Danh từ: van ống, -
Sleeve anchor (with threaded internal cone)
neo cốc (có côn ren trong), -
Sleeve anchorage
neo ống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.