Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sniffle

Nghe phát âm

Mục lục

/snifl/

Thông dụng

Danh từ

Sự sổ mũi; tiếng sổ mũi; xỉ mũi
( số nhiều) chứng sổ mũi
get/have the sniffle
(thông tục) bị cảm nhẹ; bị sổ mũi

Nội động từ

Khụt khịt; sụt sịt; sổ mũi (nhất là vì khóc hoặc cảm lạnh)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sniffling bronchophony

    tiếng vang phế quản khụt khịt,
  • Sniffy

    / ´snifi /, Tính từ: (thông tục) khinh thường, khinh khỉnh, hơi nặng mùi, hơi có mùi,
  • Snifter

    / ´sniftə /, Danh từ: (thông tục) một hớp rượu nhỏ (nhất là rượu mạnh), cốc hẹp miệng...
  • Snifter valve

    van xả,
  • Snifting

    / ´sniftiη /, Kỹ thuật chung: sự hút không khí,
  • Snifting-valve

    / ´sniftiη¸vælv /, danh từ, (kỹ thuật) van xả,
  • Snig

    / snig /, Động từ: kéo đi mà không dùng xe trượt,
  • Snigger

    / ´snigə /, Danh từ: sự cười thầm, sự cười khẩy; cái cười khẩy, cái cười thầm, Nội...
  • Sniggerer

    Danh từ: người cười khẩy,
  • Sniggle

    Nội động từ: câu cá chình; câu lươn,
  • Snip

    / snip /, Danh từ: sự cắt bằng kéo, vết, nhát cắt bằng kéo, there's a snip in this cloth, mảnh vải...
  • Snip-snap-snorum

    / ¸snip¸snæp´snɔ:rəm /, danh từ, lối chời bài nipnap,
  • Snipe

    / snaip /, Danh từ, số nhiều .snipe: (động vật học) chim dẽ giun (chim có thể bơi dưới nước...
  • Snipe-nose pliers

    kìm mỏ dài,
  • Sniper

    / 'snaipə /, Danh từ: (quân sự) người bắn tỉa, Từ đồng nghĩa:...
  • Sniper-scope

    Danh từ: Ống ngắm (lắp vào súng) để bắn tỉa,
  • Sniping

    Danh từ: sự bắn tỉa,
  • Snipper

    / ´snipə /, danh từ, người cắt, thợ cắt vải,
  • Snippet

    / ´snipit /, Danh từ, số nhiều snippets: mảnh vụn cắt ra, miếng nhỏ cắt ra, ( + of) mảnh nhỏ,...
  • Snippety

    / ´snipiti /, tính từ, gồm toàn mảnh vụn; làm bằng những mẩu vụn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cộc cằn, thô lỗ, lấc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top