Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sonde

Mục lục

/sɔnd/

Thông dụng

Danh từ

Khí cụ thăm dò
radio sonde
khí cụ thăm dò phát tín hiệu vô tuyến
Đầu dò; máy dò

Chuyên ngành

Xây dựng

khí cụ thăm dò, đầu dò, máy dò

Cơ - Điện tử

đầu dò, máy dò, khí cụ thămdò

Hóa học & vật liệu

dụng cụ thăm dò
thiết bị carota
focusing sonde
thiết bị carota chỉnh tiêu
induction sonde
thiết bị carota cảm ứng
lateral sonde
thiết bị carota đo sườn
sonic sonde
thiết bị carota siêu âm

Kỹ thuật chung

khí cụ thăm dò// đầu dò// máy dò

Giải thích EN: A device that measures and transmits physical and meteorological information from high altitudes to a ground station; often attached to a satellite, rocket, or balloon.Giải thích VN: Thiết bị đo và truyền thông tin khí tượng và vật lý từ những nơi cao xuống các trạm thu dưới mặt đất, thường gắn với vệ tinh, tên lửa hoặc khí cầu.


Xem thêm các từ khác

  • Sone

    son (đơn vị âm lượng), son,
  • Sonet) Synchronous Payload Envelope (PSE)

    đường bao tải hiệu ứng đồng bộ,
  • Sonet lumieøre

    danh từ cách giải trí dùng ánh sáng và âm thanh để ban đêm giới thiệu một di tích lịch sử,
  • Song

    / sɔɳ /, Danh từ: sự hát; tiếng hát, thanh nhạc, bản nhạc, sự hót; tiếng hót, bài hát, điệu...
  • Song-bird

    / ´sɔη¸bə:d /, danh từ, chim biết hót,
  • Song-book

    Danh từ: sách hát; quyển sưu tập những bài hát (có lời và nhạc),
  • Song-fest

    Danh từ:,
  • Song-plugging

    Danh từ: sự phổ biến một bài hát (bằng cách cứ hát lải nhải suốt ngày),
  • Song-sparrow

    Danh từ: (động vật học) chim sẻ hót (loài chim sẻ hót hay),
  • Song-thrush

    / ´sɔη¸θrʌʃ /, danh từ, (động vật học) chim hét nhạc (lời chim hét hay hót),
  • Song and dance

    Thành Ngữ:, song and dance, hát múa
  • Song cycle

    Danh từ: chuỗi bài hát làm thành một thể thống nhất,
  • Song sparrow

    Danh từ: chim ly tước,
  • Songful

    / ´sɔηful /, tính từ, Đầy tiếng hát, đầy tiếng hót, du dương,
  • Songless

    Tính từ: không hát, không hót,
  • Songs

    ,
  • Songsmith

    / ´sɔη´smiθ /, Danh từ: người sáng tác các bài hát,
  • Songster

    / ´sɔηstə /, Danh từ: ca sĩ, người hát, chim hót, Từ đồng nghĩa:...
  • Songstress

    / ´sɔηstris /, danh từ, nữ ca sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, singer , songster , voice
  • Songwriter

    / ´sɔη¸raitə /, Danh từ: nhạc sĩ sáng tác bài hát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top