Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sparkling

Nghe phát âm

Mục lục

/´spa:kliη/

Thông dụng

Tính từ

Lấp lánh, lóng lánh
Sủi tăm; sủi lên những bọt khí nhỏ xíu (rượu vang..)
sparkling wine
rượu sủi tăm
Sinh động; lanh lợi và sắc sảo
sparkling conversation
cuộc nói chuyện sinh động

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ebullient , effervescent , scintillating , smart , witty , animated , bright , brilliant , bubbling , bubbly , coruscant , dazzling , fizzy , flashing , gleaming , glistening , glistering , glittering , impassioned , lambent , lively , mantling , scintillant , shimmering , shining , spirited , starry , twinkling , vigorous

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sparkling-clear

    sự thật trong (nước ép), sủi bọt (rượu vang),
  • Sparkling glaze

    men bóng,
  • Sparkling water

    Danh từ: nước xô-đa, Từ đồng nghĩa: noun, fizzy water , mineral water...
  • Sparkover

    / ´spa:k¸ouvə /, Kỹ thuật chung: đánh lửa điện, phóng điện tia lửa, tia điện, tia lửa điện,...
  • Sparkover voltage

    điện áp đánh thủng,
  • Sparkplug ignition

    sự mồi bằng bugi, sự mồi bằng bugi,
  • Sparkproof

    chịu tia lửa,
  • Sparks

    / spɑrks /, Danh từ: người thợ điện, người coi tổng đài (nhất là trên một con tàu), các tia...
  • Sparkwear

    / ´spa:kwɛə /, danh từ, sự cháy mòn,
  • Sparky

    / ´spa:ki /, tính từ, sôi nổi; sinh động,
  • Sparling

    Danh từ: (động vật học) cá ôtme, cá mướp,
  • Sparnacian stage

    bậc sparnaci,
  • Sparoid

    Danh từ: (động vật học) cá tráp, Tính từ: (động vật học) (thuộc)...
  • Sparring partner

    danh từ, người cùng đấu với võ sĩ quyền anh trong buổi tập, (thông tục) người mà mình thích thường xuyên tranh luận (...
  • Sparrow

    / ´spærou /, Danh từ: (động vật học) chim sẻ, Điện: tên lửa sparrow,...
  • Sparrow-bill

    Danh từ: Đinh không đầu (để đóng đế giày ống),
  • Sparrow-grass

    Danh từ: (thông tục) măng tây,
  • Sparrow-hawk

    Danh từ: (động vật học) chim cắt, chim bồ cắt (diều hâu loại nhỏ ăn thịt những chim nhỏ...
  • Sparry

    / ´spa:ri /, Tính từ: (khoáng chất) (thuộc) spat; như spat, có nhiều spat, Hóa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top