Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spasm

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈspæzəm/

Thông dụng

Danh từ

(y học) sự co thắt
Cơn (đau, giận..)
a spasm of coughing
một cơn ho
Sự bùng ra (của hoạt động, cảm xúc..)
a spasm of energy
một sự bộc phát nghị lực

Chuyên ngành

Y học

co cứng
cadaveric spasm
co cứng tử thi
carpopedal spasm
co cứng khớp xương bàn tay bàn chân

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
access , attack , burst , contraction , convulsion , eruption , frenzy , jerk , outburst , pain , paroxysm , seizure , throe , yank , cramp , shoot , agitation , cerebral palsy , clonicity , clonus , crick , fit , orgasm , palsy , pang , spell , tetany , tic , tonus , twitch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top