Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spelling

Nghe phát âm

Mục lục

/´speliη/

Thông dụng

Danh từ

Sự viết chính tả, việc viết chính tả; khả năng viết chính tả
another spelling of the same word
cách viết (chính tả) khác của cũng chữ ấy
(viết tắt) sp chính tả
Cách viết một từ, cách đánh vần một từ

Chuyên ngành

Điện tử & viễn thông

soát lỗi chính tả

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
phonetic
noun
orthography

Xem thêm các từ khác

  • Spelling-bee

    / ´speliη¸bi: /, danh từ, cuộc thi chính tả,
  • Spelling-book

    / ´speliη¸buk /, danh từ, sách học vần,
  • Spelling-pronunciation

    Danh từ: cách đọc theo cách viết, cách đọc theo chính tả (của một từ),
  • Spelling check

    sự kiểm tra chính tả,
  • Spelling checker

    bộ kiểm tra chính tả, kiểm xoát viên chính tả,
  • Spelling correction program

    chương trình hiệu chỉnh kiểm tra,
  • Spelling error

    lỗi chính tả,
  • Spelt

    / spelt /, thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .spell, Danh từ: (thực vật học) lúa...
  • Spelter

    / ´speltə /, Danh từ: (thương nghiệp) kẽm, (kỹ thuật) que hàn kẽm, Cơ...
  • Spelter shaft

    (chứng) sốt khói kim loại,
  • Spelter solder

    Danh từ: que hàn kẽm, chất hàn đồng-kẽm, chất hàn kẽm, thuốc hàn đồng-thiếc,
  • Spelunker

    / spi´lʌηkə /, Danh từ: (từ mỹ, người mỹ) người thích khảo sát hang động,
  • Spelunking

    / spi´lʌηkiη /, danh từ, sự thích khảo sát hang động,
  • Spematemphrasis

    tắt đường phóng tinh,
  • Spencer

    / ´spensə /, danh từ, Áo vét len ngắn,
  • Spencer-Wells artery forceps

    Nghĩa chuyên nghành: kẹp động mạch spencer-wells,
  • Spencerian

    / spen´siəriən /, tính từ, thuộc học thuyết spencer,
  • Spencerianism

    Danh từ: học thuyết spencer,
  • Spencerism

    Danh từ: học thuyết xpen-xơ,
  • Spend

    / spɛnd /, Ngoại động từ .spent: tiêu, chi tiêu (tiền), sử dụng (thời gian...) vào một mục đích,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top