Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spiny

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Có nhiều gai, đầy những gai, phủ đầy gai, có gai, có ngạnh
a spiny fish
một con cá có ngạnh
(nghĩa bóng) gai góc, hắc búa, khó giải quyết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
briery , echinate , prickly , pricky , thistly , nettlesome , hispid , pointed , sharp , spiked , thorny

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top