- Từ điển Anh - Việt
Stand-in
Nghe phát âmMục lục |
/´stænd¸in/
Thông dụng
Danh từ
Người đóng vai phụ cho người khác, người đóng thay thế cho người khác; người đóng thế thân trong những cảnh nguy hiểm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alternate , replacement , surrogate , backup , double , proxy , second , substitute , understudy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stand-off
/ ˈstændˌɔf /, Danh từ: sự xa cách, sự cách biệt, tác dụng làm cân bằng, (thể dục,thể thao)... -
Stand-off half
Danh từ: trung vệ (trong môn bóng bầu dục), -
Stand-offish
Tính từ: rụt rè, cảnh giác; lạnh lùng và xa cách, khó gần, không cởi mở (trong cư xử) (như)... -
Stand-offishly
Phó từ:, -
Stand-offishness
Danh từ: sự rụt rè; sự cảnh giác; sự lạnh lùng và xa cách, sự khó gần, sự không cởi mở... -
Stand-on vessel
tàu được quyền ưu tiên khi các tàu gặp hay chạy cắt nhau, -
Stand-out
Danh từ: cái xuất sắc, cái nổi bật, (thông tục) người nhất định không tán thành ý kiến... -
Stand-over
Danh từ: người tội phạm đe doạ bằng võ lực, Tính từ: thuộc... -
Stand-to
Danh từ: (quân đội) báo động, -
Stand-up
Tính từ: Ăn trong khi đứng (về bữa ăn), biểu diễn bằng cách đứng trước khán giả và kể... -
Stand-up rail
lan can, tay vịn, -
Stand a security for a debt
bảo đảm, bảo lãnh một món nợ, -
Stand alone
không phụ thuộc, độc lập, stand alone device, thiết bị không phụ thuộc -
Stand alone application
ứng dụng độc lập, -
Stand alone device
thiết bị không phụ thuộc, thiết bị độc lập, -
Stand alone exchange
tổng đài độc lập, -
Stand alone line concentrator
bộ tập trung các đường (điện thoại) tự lập, -
Stand alone system
hệ độc lập, hệ thống đơn, hệ thống độc lập, -
Stand away
đi khỏi, rời khỏi, -
Stand by machine
máy xơ qua, phòng hờ, máy xơ cua, phòng chờ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.