- Từ điển Anh - Việt
Stronghold
Xem thêm các từ khác
-
Strongish
/ ´strɔηiʃ /, tính từ, hơi khoẻ, khá khoẻ, -
Strongly
, -
Strongly-absorbing medium
môi trường hấp thụ mạnh, -
Strongly connected
liên thông mạnh, -
Strongly connected component
thành phần kết nối mạnh, -
Strongly elliptic
eliptic mạnh, -
Strongly isolated subgroup
nhóm con cô lập mạnh, -
Strongly monotone
đơn điệu mạnh, -
Strongly reversible semi-group
nửa nhóm nghịch đảo mạnh, -
Strongly typed language
ngôn ngữ được định kiểu rõ, -
Strongpoint
/ ´strɔη¸pɔint /, danh từ, chỗ mạnh; hơn người, -
Strongroom (strong room)
phòng bọc sắt, -
Strongyle
/ ´strɔndʒil /, danh từ, (động vật) giun lươn, -
Strongyliasis
bệnh giun strongylus, -
Strongyloides
strongyloides, -
Strongyloides intercoralis
giun lươn, -
Strongyloides intestinalis
giun lươn, -
Strongyloidiasis
bệnh giun lươn, -
Strongyloidosis
bệnh giun lươn, -
Strongylosis
Danh từ: bệnh giun lươn, Y học: bệnh giun strongylus,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.