Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sweeten

Mục lục

/swi:tən/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm cho ngọt, pha cho ngọt; làm cho bớt chua, làm cho bớt đắng
Làm cho thơm tho, làm trong sạch (không khí...)
(thông tục) làm cho (ai) trở nên vui vẻ hơn
Làm cho dịu dàng (tính tình...)

Nội động từ

Trở nên ngọt
Trở nên dịu dàng

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

tẩy trắng (dầu mỏ)

Kỹ thuật chung

khử lưu huỳnh

Kinh tế

pha ngọt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
add sweetening , candy , candy-coat , honey , make sweet , make toothsome , mull , sugar , sugar-coat , alleviate , assuage , conciliate , mollify , pacify , placate , propitiate , soften up , soothe , gild , sugarcoat , appease , calm , dulcify , gentle , soften , cleanse , deodorize , disinfect , edulcorate , enhance , freshen , fumigate , increase , perfume , purify , relieve , renew

Từ trái nghĩa

verb
salt , sour , displease , disrupt , trouble , worry

Xem thêm các từ khác

  • Sweetened

    được làm ngọt, pha ngọt,
  • Sweetened condensed milk

    sữa đặc có đường,
  • Sweetened juice

    nước ép ngọt,
  • Sweetener

    / ´swi:tənə /, Danh từ: viên ngọt, chất làm ngọt (dùng làm ngọt thức ăn, đồ uống, nhất là...
  • Sweetening

    / ´swi:təniη /, Danh từ: chất ngọt (đường..), sự làm cho ngọt, sự làm cho thơm tho, sự làm...
  • Sweetening agent

    tác nhân đường hóa,
  • Sweetening inhibitor

    chất ức chế khử lưu huỳnh (dầu mỏ),
  • Sweetening tray

    đĩa tách lỏng (parafin),
  • Sweetening treating

    sự khử lưu huỳnh, sự tẩy trắng (dầu mỏ),
  • Sweetfish

    cá hương,
  • Sweetgum

    gỗ gôm,
  • Sweetheart

    / ˈswitˌhɑrt /, Danh từ: cưng, anh yêu, em yêu (dùng để gọi người yêu một cách trìu mến) (như)...
  • Sweetie

    / ´swi:ti /, Danh từ: (thông tục) kẹo (nhất là dùng cho trẻ em) (như) sweety, người có lòng tốt,...
  • Sweetie pie

    Danh từ: kẹo; thức ăn ngọt, người yêu, người xinh đẹp,
  • Sweeting

    / ´swi:tiη /, Danh từ: (thực vật học) táo đường (một loại táo ngọt), (từ cổ,nghĩa cổ) người...
  • Sweetish

    / ´swi:tiʃ /, tính từ, hơi ngọt, ngòn ngọt,
  • Sweetly

    / ´swi:tli /, tính từ, một cách duyên dáng, một cách thơm tho, smiling sweetly, mỉm cười một cách dễ thương, sweetly perfumed...
  • Sweetmeal

    / ´swi:t¸mi:l /, Danh từ: bột mì ngọt,
  • Sweetmeat

    / ´swi:t¸mi:t /, Danh từ: của ngọt, mứt, kẹo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top