- Từ điển Anh - Việt
Sympathetic
Mục lục |
/¸simpə´θetik/
Thông dụng
Tính từ
( + to/towards/with somebody) thông cảm; đồng tình
Đáng mến, dễ thương
Đồng tình; tỏ ra ủng hộ, tỏ ra tán thành
Đầy tình cảm, biểu lộ tình cảm, thân ái
(sinh vật học) giao cảm
- sympathetic nerve
- dây thần kinh giao cảm
Danh từ
(sinh vật học) dây thần kinh giao cảm; hệ giao cảm
Người dễ xúc cảm
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đồng cảm
- sympathetic vibration
- dao động đồng cảm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affectionate , all heart , appreciating , benign , benignant , caring , commiserating , compassionate , comprehending , condoling , considerate , having heart in right place , interested , kind , kindhearted , kindly , loving , pitying , responsive , sensitive , soft , softhearted , supportive , sympathizing , tender , thoughtful , understanding , vicarious , warm , warmhearted , amenable , appreciative , approving , companionable , compatible , congenial , congruous , consistent , consonant , cool , down , encouraging , favorably disposed , having a heart , in sympathy with , like-minded , on same wavelength , open , open-minded , pro * , receptive , simpatico , tuned in , well-disposed , well-intentioned , empathetic , empathic , feeling , commiserative , condolatory , altruistic , attuned , comforting , condolent , en rapport , friendly , humane , infectious , on the same wavelength , pitiful , samaritan
Từ trái nghĩa
adjective
- callous , merciless , uncaring , unconcerned , unfeeling , unsympathetic , cold , cool , disagreeable , unfriendly , unsociable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sympathetic abscess
áp xe giao cảm, -
Sympathetic block
phong bế thần kinh giao cảm, -
Sympathetic chain
chuỗi giao cảm, -
Sympathetic detonation
kích nổ dây chuyền, -
Sympathetic imbalance
mất cân bằng thần kinh giao cảm, -
Sympathetic ink
mực hóa học, Danh từ: mực hoá học, -
Sympathetic iridoplegia
liệt mống mắt giao cảm, -
Sympathetic iritis
viêm mống mắt giao cảm, -
Sympathetic nerve
1. thần kinh giao cảm 2. dây thần kinh giao cảm, -
Sympathetic nervous system
hệ thần kinh giao cảm, -
Sympathetic neuritis
viêm dây thần kinh giao cảm, -
Sympathetic ophthalmia
viêm mắt đồng cảm, -
Sympathetic saliva
nước bọt kích thích giao cảm, -
Sympathetic strike
bãi công ủng hộ, bãi công đồng tình, cuộc bãi công ủng hộ, cuộc đình công ủng hộ, đình công ủng hộ, -
Sympathetic symptom
triệu chứng giao cảm, -
Sympathetic trip
hiện tượng ngắt giao cảm (của máy ngắt), -
Sympathetic trunk
thân giao cảm, -
Sympathetic uveitis
viêm màng mạch giao cảm, -
Sympathetic vibration
Danh từ: sự rung động cộng hưởng, chấn động đáp lại, sự cộng chấn, dao động đồng cảm,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.