Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tantalum-slug electrolytic capacitor

Mục lục

Điện

tụ điện điện phân tantalum

Giải thích VN: Loại tụ điện hóa học dùng lõi bằng tantalum làm anốt, trong chất điện giải acid dẫn điện tốt vài loại có thể sử dụng ở nhiệt độ tới 2000C.

Điện lạnh

tụ điện phân thanh tantan

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tantalum (Ta)

    tantan,
  • Tantalum anode

    anôt tantan,
  • Tantalum capacitor

    tụ điện tantan, tụ tantan, solid tantalum capacitor, tụ điện tantan rắn, silver case tantalum capacitor, tụ tantan hộp bạc, solid tantalum...
  • Tantalum foil capacitor

    tụ lá tantan,
  • Tantalum oxide

    tantan oxit, tantalum oxide capacitor, tụ tantan oxit
  • Tantalum oxide capacitor

    tụ tantan oxit,
  • Tantalum slug capacitor

    tụ thanh tantan,
  • Tantalum solid capacitor

    tụ tantan rắn,
  • Tantalum steel

    thép tantan,
  • Tantalum wet capacitor

    tụ ẩm tantan,
  • Tantalus

    / 'tæntələs /, Danh từ: các loại bao bì đựng hàng vẫn cho thấy rõ ràng két hở (như) két bia,...
  • Tantamount

    / 'tæntəmaʊnt /, Tính từ: tương đương với, có giá trị như, ngang với, Từ...
  • Tantivy

    / tæn´tivi /, Danh từ: nước đại (ngựa), Tính từ & phó từ: nhanh,...
  • Tantony

    Danh từ: (hay tantony bell) chuông con; chuông lắc tay, lợn (heo) con nhỏ nhất (trong cùng lứa) (hay...
  • Tantra

    Danh từ: cơn tức giận, cơn hờn dỗi, sự nổi cơn tam bành,
  • Tantrum

    / 'tæntrəm /, Danh từ: cơn giận, cơn cáu kỉnh, cơn thịnh nộ (nhất là của một em bé), Từ...
  • Tanzania shilling

    đồng si-linh của tan-đa-ni-a (= 100 cent),
  • Taoism

    Danh từ: Đạo lão,
  • Taoist

    Danh từ: người theo đạo lão,
  • Tap

    / tæp /, Danh từ: vòi, khoá (nước) (như) faucet, sự mắc rẽ vào điện thoại để nghe trộm, nút...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top