Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uncouple

Mục lục

/ʌη´kʌpl/

Thông dụng

Ngoại động từ

Thả (chó...) ra không buộc thành cặp nữa
Tháo, bỏ móc (toa xe lửa..)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Toán & tin

tách ra

Giao thông & vận tải

cắt móc
không ghép nối
tháo móc

Điện lạnh

không phép

Kỹ thuật chung

không liên kết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
disconnect , disengage

Xem thêm các từ khác

  • Uncouple a wagon

    cắt móc toa xe,
  • Uncoupled

    đã ngắt ly hợp, không ghép đôi, không móc nối, đã tháo móc (toa xe), tách đôi, (adj) đã ngắt ly hợp, không móc nối, không...
  • Uncoupler lever bracket

    giá đỡ cần giật móc nối,
  • Uncoupling

    sự không ghép đôi, sự tách đôi, sự tách ra (của nhiên liệu lò phản ứng hạt nhân), sự không ghép cặp, sự không liên...
  • Uncoupling device

    thiết bị mở móc,
  • Uncoupling level

    cần ngắt,
  • Uncoupling lever

    ray nối dẫn (nằm giữa gót lưỡi ghi và tâm ghi),
  • Uncoupling rigging

    cần giật mở móc,
  • Uncoupling rod

    ray nối dẫn (nằm giữa gót lưỡi ghi và tâm ghi),
  • Uncoupling rod bracket

    giá đỡ cần giật mở móc,
  • Uncourageous

    Tính từ: không can đảm; hèn nhát,
  • Uncoursed rubble masonry

    khối xây đá hộc không thành hàng,
  • Uncoursed rubblework bond

    cách xây không hàng mạch, cách xây xô bồ (đá hộc),
  • Uncourteous

    / ʌη´kə:tiəs /, tính từ, như uncourtly, không khúm núm, không nịnh bợ,
  • Uncourtly

    / ʌη´kɔ:tli /, Tính từ: không lịch sự, không nhã nhặn (như) uncourteous, không khúm núm, không...
  • Uncouth

    / ʌη´ku:θ /, Tính từ: chưa văn minh (đời sống), thô lỗ, vụng về, bất lịch sự; cục cằn...
  • Uncouthness

    Danh từ: tình trạng chưa văn minh (đời sống), sự thô lỗ, sự vụng về, sự bất lịch sự;...
  • Uncovenanted

    / ʌη´kʌvinəntid /, Tính từ: (văn học) không bị giao kèo ràng buộc, không bị ràng buộc bằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top