Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undemonstrative

Mục lục

/¸ʌndi´mɔnstrətiv/

Thông dụng

Tính từ

Kín đáo, không thổ lộ, dè dặt, không có thói quen bày tỏ những xúc cảm mạnh mẽ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aloof , chill , chilly , distant , offish , remote , reserved , reticent , solitary , standoffish , unapproachable , uncommunicative , withdrawn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Undemonstrativeness

    / ¸ʌndi´mɔnstrətivnis /,
  • Undeniable

    / ¸ʌndi´naiəbl /, Tính từ: không thể phủ nhận, không thể bác được, không thể tranh cãi, không...
  • Undeniableness

    / ¸ʌndi´naiəbəlnis /,
  • Undeniably

    Phó từ: không thể phủ nhận, không thể bác được, không thể tranh cãi, không thể phủ nhận;...
  • Undenied

    Tính từ: không chối cãi; thú nhận,
  • Undenominational

    / ¸ʌndi¸nɔmi´neiʃənəl /, tính từ, không giáo phái; thế tục; phi tôn giáo,
  • Undenounced

    / ¸ʌndi´naunst /, tính từ, không bị tố cáo; chưa được tiết lộ, không được tiết lộ,
  • Undependable

    / ¸ʌndi´pendəbl /, Tính từ: không đáng tin cậy, không thể tin cậy được, không thể trông mong...
  • Undeplored

    / ¸ʌndi´plɔ:d /, tính từ, không phàn nàn, không ân hận, không ai thương hại, không ai xót xa, không ai thương tiếc,
  • Undeposed

    / ¸ʌndi´pouzd /, tính từ, không bị phế ngôi, không bị truất ngôi (vua), không ai làm chứng; không ai khai; không ai trình toà,...
  • Undepraved

    Tính từ: không hư hỏng, không suy đồi, không sa đoạ, không trụy lạc, không trác táng,
  • Undepreciated

    / ¸ʌndi´priʃi¸eitid /, tính từ, không bị giảm giá, không bị sụt giá; không bị gièm pha, không bị dè bỉu,
  • Undepreciated cost

    phí tổn không khấu hao,
  • Undepreciated costs

    phí tổn chưa khấu hao,
  • Undepreciated value

    giá trị chưa khấu hao,
  • Undepressed

    / ¸ʌndi´prest /, tính từ, không bị hạ xuống, (nghĩa bóng) không bị suy sụp, vững (thị trường), (nghĩa bóng) không bị suy...
  • Under

    / 'ʌndə /, Giới từ: dưới, ở dưới, dưới bề mặt của (cái gì); được che phủ bởi, dưới,...
  • Under-

    hình thái những chỉ, vị trí dưới cái gì, hành động dưới cái gì, tính chất phụ thuộc; kém quan trọng, tính không đầy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top