Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undermining

Mục lục

/´ʌndə¸mainiη/

Cơ khí & công trình

sự xói lở chân

Hóa học & vật liệu

sự khai đào ngầm

Xây dựng

sự đào dưới
sự đào dưới chân
sự khoét chân

Kỹ thuật chung

sự đào
sự gặm mòn
sự xói mòn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
subversion

Xem thêm các từ khác

  • Undermining pitting

    sự rỗ dưới bề mặt,
  • Undermixed dough

    bột nhào chưa kỹ,
  • Undermixing

    khuấy chưa đủ [sự khuấy chưa đủ], sự chưa trộn đều,
  • Undermolding

    sự ép chưa chặt, sự ép non, sự nén dối,
  • Undermost

    / ´ʌndə¸moust /, tính từ, thấp nhất, dưới cùng, chót, bét, Từ đồng nghĩa: adjective, lowermost...
  • Undermount refrigeration machine

    hệ thống điều hòa không khí treo (dưới khung) gầm,
  • Undermount refrigeration system

    hệ thống điều hòa không khí treo (dưới khung) gầm,
  • Undernamed

    Tính từ: có tên dưới đây,
  • Underneath

    / ¸ʌndə´ni:θ /, Giới từ: dưới, bên dưới (vị trí), dưới mặt nạ, dưới vẻ bề ngoài, dưới...
  • Undernoted

    Tính từ: ghi chú ở dưới,
  • Undernourish

    / ¸ʌndə´nʌriʃ /, ngoại động từ, chăm nuôi không đầy đủ, chăm nuôi không đúng mức,
  • Undernourished

    Tính từ: thiếu ăn, không được ăn đầy đủ, không được chăm nuôi đầy đủ, không được...
  • Undernourishment

    / ¸ʌndə´nʌriʃmənt /, danh từ, sự thiếu ăn, sự không được ăn đầy đủ, sự chăm nuôi không đầy đủ, sự chăm nuôi...
  • Undernutrition

    thiếu dinh dưỡng,
  • Underpack

    đóng hòm chưa đủ,
  • Underpackaging

    cách đóng gói không tốt (bao bì kém chất lượng),
  • Underpaid

    / ´ʌndə¸peid /, past và past part của underpay, Tính từ: không được trả tiền đầy đủ,
  • Underpaid workers

    công nhân lương quá thấp,
  • Underpan

    khay dưới, khay lót, chậu lót, Danh từ: (ô tô) khay dưới; khay lót; chậu lót,
  • Underpants

    / ´ʌndə¸pænts /, Danh từ số nhiều: quần đùi, quần lót (quần ngắn của đàn ông, con trai) (như)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top