Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unenticing

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Không có tính chất dụ dỗ, không có tính chất lôi kéo, không có tính chất hấp dẫn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unentitled

    Tính từ: không có quyền; không được quyền, không được phép (làm việc gì); không xứng, không...
  • Unenumerated

    Tính từ: không đếm; không kê ra, không liệt kê,
  • Unenumerated articles

    hàng chưa liệt kê,
  • Unenviable

    / ʌn´enviəbl /, Tính từ: không gây thèm muốn, không gây ghen tị, không gây đố kỵ; không đáng...
  • Unenvied

    Tính từ: không ai thèm muốn, không ai ghen tị, không ai đố kỵ,
  • Unenvious

    Tính từ: không ganh tị, không ghen ghét,
  • Unenvying

    Tính từ: không ganh tị, không ghen ghét,
  • Unepiscopal

    Tính từ: không thuộc giám mục; không thuộc giáo hội,
  • Unequability

    Danh từ: tính chất không ổn định; tính chất không đều; tính chất thay đổi,
  • Unequable

    / ʌn´i:kwəbl /, tính từ, không ổn định; không đều; thay đổi,
  • Unequal

    / ʌn´i:kwəl /, Tính từ: không đồng đều, không bằng nhau, khác (về kích thước, số lượng..),...
  • Unequal (leg) angle

    thép góc không đều cạnh,
  • Unequal Error Protection (UEP)

    chống lỗi không đồng đều,
  • Unequal angle

    thép góc không đều cạnh,
  • Unequal angle (section)

    thép góc không đều cạnh,
  • Unequal angle (unequal leg angle)

    thép góc không đều cạnh,
  • Unequal bivalent

    thể luỡng trị không đều,
  • Unequal cleavage

    phân cắt không đều,
  • Unequal cooling

    sự làm nguội không đều,
  • Unequal exchange

    sự trao đổi không ngang giá, trao đổi không ngang giá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top