Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Waluewite

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

valuevit

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wamble

    / 'wɔmbl /, danh từ, bước đi không vững, lảo đảo, sự chóng mặt; sự loạng choạng, cảm giác lợm giọng, buồn nôn, nội...
  • Waming agent

    chất báo hiệu,
  • Wampee

    / wɔm'pi: /, Danh từ: (thực vật học) cây hồng bì,
  • Wampum

    / 'wɔmpəm /, Danh từ: chuỗi vỏ sò ốc (đồ trang sức làm bằng những vỏ sò, vỏ ốc xâu vào...
  • Wampus

    / 'wɔmpǝs /, danh từ, (từ lóng) kẻ đần độn; đồ thộn,
  • Wamus

    / 'wa(:)mǝs /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) áo khoác vải thô,
  • Wand

    / wɔnd /, Danh từ: Đũa thần, gậy phép (nhất là của người làm trò ảo thuật, nàng tiên hay pháp...
  • Wand-bearer

    / 'wɔnd,beǝrǝ /, Danh từ: người cầm quyền trượng (trong các đám rước),
  • Wand reader

    thiết bị đọc mã sọc,
  • Wand scanner

    bộ quét dùng bút thử, bộ quét kiểu bút thử,
  • Wander

    / 'wɔndə /, Nội động từ: Đi thơ thẩn, đi lang thang, thả bộ, đi vơ vẩn (đi không có mục đích...
  • Wander off course

    làm lệch,
  • Wanderer

    / 'wɔndərə /, danh từ, người đi lang thang, người nay đây mai đó, con vật đi lang thang, con vật hoang dã, người lầm đường...
  • Wandering

    / 'wɒndəriη /, Danh từ: (nghĩa bóng) sự lạc hướng, sự chệch hướng, sự nghĩ lan man; sự lơ...
  • Wandering abscess

    áp xe di cư,
  • Wandering cell

    tế bào di động,
  • Wandering dune

    cồn cát di động,
  • Wandering edema

    phù mạch thần kinh,
  • Wandering gallbladder

    túi mật di động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top