Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wishful


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Có một điều mong ước, thèm muốn, ao ước, ước mong, mong muốn; nói ra một điều mong ước
wishful statements
những lời ao ước
wishful thinking
mơ tưởng (niềm tin dựa vào ước muốn chứ không dựa vào thực tế)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acquisitive , ambitious , aspiring , craving , daydreaming , desiring , greedy , hankering , hopeful , itchy * , keen , longful , longing , lustful , wishing , yearning , anxious , desirable , desirous , eager , enthusiastic , wanting

Xem thêm các từ khác

  • Wishful thinking

    Thành Ngữ:, wishful thinking, mơ tưởng (niềm tin dựa vào ước muốn chứ không dựa vào thực tế)
  • Wishing

    Danh từ: sự mong muốn, sự ao ước, sự chúc mừng; lời chúc tụng,
  • Wishing-bone

    Danh từ: chạc xương đòn (của chim),
  • Wishy-washy

    / ´wiʃi¸wɔʃi /, Tính từ: nhạt, loãng (rượu, cà phê...), nhạt phèo (câu chuyện), yếu ớt, mờ...
  • Wising

    ,
  • Wisp

    / wisp /, Danh từ: ( + of) bó, nắm, mớ, búi, cuộn nhỏ, ( + of) làn (khói); dải nhỏ, (động vật...
  • Wispy

    / ´wispi /, tính từ, như làn, như dải, thành làn, thành dải; mỏng manh, lưa thưa, wispy hair, tóc loà xoà, wispy clouds, những dải...
  • Wistaria

    Danh từ: (thực vật học) cây đậu tía (một trong nhiều loại cây leo có thân gỗ và hoa chùm dài...
  • Wisteria

    / wis´tiəriə /, như wistaria,
  • Wistful

    / ´wistful /, Tính từ: bâng khuâng, đăm chiêu; nuối tiếc, buồn bã, có vẻ thèm muốn, có vẻ khao...
  • Wistfully

    Phó từ: bâng khuâng, đăm chiêu; nuối tiếc, buồn bã, có vẻ thèm muốn, có vẻ khao khát, sighing...
  • Wistfulness

    / ´wistfulnis /, danh từ, sự bâng khuâng, sự đăm chiêu; sự nuối tiếc, sự buồn bã, sự có vẻ thèm muốn, sự có vẻ khao...
  • Wit

    / wit /, Danh từ, số nhiều wits: sự hóm hỉnh, tài dí dỏm, người hóm hỉnh, người có tài dí...
  • Wit and wisdom

    Thành Ngữ:, wit and wisdom, thông minh sắc sảo
  • Witch

    / wɪtʃ /, Danh từ: mụ phù thuỷ, kẻ yêu mị; người đàn bà hấp dẫn, người đàn bà làm mê...
  • Witch-broom

    Danh từ: chổi phép (của mụ phù thuỷ),
  • Witch-doctor

    Danh từ: pháp sư, thầy mo (người thầy thuốc ở bộ lạc, được cho là có ma thuật, nhất là...
  • Witch-hazel

    Danh từ: (thực vật học) cây phỉ (loại cây ở châu a hoặc ở bắc mỹ có hoa vàng), chất nước...
  • Witch-hunt

    / ´witʃ¸hʌnt /, danh từ, sự lùng tìm và diệt những người nghi là phù thủy, (nghĩa bóng) cuộc điều tra để khủng bố những...
  • Witch-hunting

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự khủng bố những đối thủ chính trị (chủ yếu là...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top