Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wonted

Mục lục

/´wountid/

Thông dụng

Tính từ

Là thói thường (đối với ai), thông thường
to greet someone with one's wonted warmth
chào đón ai với nhiệt tình thông thường của mình


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accustomed , habitual , regular , usual

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top