Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Alarmant

Mục lục

Tính từ

Đáng lo lắng, nguy ngập
Situation alarmante
tình hình nguy ngập
Nouvelles alarmantes
tin tức đáng lo lắng
Symptôme alarmant
triệu chứng đáng lo lắng
Phản nghĩa Rassurant

Xem thêm các từ khác

  • Alarmante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái alarmant alarmant
  • Alarme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hiệu báo nguy, hiệu báo động 1.2 Mối lo sợ 1.3 Phản nghĩa Tranquillité Danh từ giống cái...
  • Alarmer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho lo sợ, làm cho hãi hùng 1.2 Phản nghĩa Rassurer, tranquilliser Ngoại động từ Làm cho lo...
  • Alarmisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phao tin hãi hùng Danh từ giống đực Sự phao tin hãi hùng
  • Alarmiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây lo sợ 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ phao tin hãi hùng Tính từ Gây lo sợ Bruits alarmistes tin đồn gây lo sợ...
  • Alastrim

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh đậu nhẹ Danh từ giống đực (y học) bệnh đậu nhẹ
  • Alaterne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây táo đen thường xanh Danh từ giống đực (thực vật học) cây táo đen...
  • Albacore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá thu bạc Danh từ giống đực Cá thu bạc
  • Albanais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) An-ba-ni 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng An-ba-ni Tính từ (thuộc) An-ba-ni Frontière...
  • Albanaise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái albanais albanais
  • Albatros

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim hải âu lớn Danh từ giống đực (động vật học) chim hải âu lớn
  • Albe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ linh sam 1.2 Gỗ trắng Danh từ giống đực Gỗ linh sam Gỗ trắng
  • Alberge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả mơ nho Danh từ giống cái Quả mơ nho
  • Albergier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mơ nho Danh từ giống đực (thực vật học) cây mơ nho
  • Albien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bậc anbi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (địa chất, địa lý) bậc anbi Tính từ (thuộc) bậc anbi...
  • Albienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái albien albien
  • Albigeois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thị trấn An-bi ( Pháp) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều) (sử học) giáo phái An-bi Tính...
  • Albigeoise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái albigeois albigeois
  • Albine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) anbin Danh từ giống cái (khoáng vật học) anbin
  • Albinisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) chứng bạch tạng Danh từ giống đực (sinh vật học) chứng bạch tạng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top