- Từ điển Pháp - Việt
Armlock
|
Danh từ giống đực
Miếng khóa cánh tay (trong thuật đánh vật)
Xem thêm các từ khác
-
Armoire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tủ Danh từ giống cái Tủ Armoire à linge tủ quần áo Armoire vitrée tủ có lồng kính Armoire... -
Armoiries
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Huy hiệu; quốc huy Danh từ giống cái ( số nhiều) Huy hiệu; quốc huy Les armoiries... -
Armoise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây ngải Danh từ giống cái (thực vật học) cây ngải -
Armon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thanh mắc càng (ở xe ngựa) Danh từ giống đực Thanh mắc càng (ở xe ngựa) -
Armorial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Tập huy hiệu; tập quốc huy Tính từ armoiries armoiries Danh từ giống đực Tập... -
Armoriale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái armorial armorial -
Armorier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vẽ quốc huy (lên cái gì) Ngoại động từ Vẽ quốc huy (lên cái gì) -
Armure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) lông nhím; mai rùa 1.2 (điện học) vỏ bọc dây cáp 1.3 (ngành dệt) kiểu... -
Armurerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng vũ khí 1.2 Cửa hàng bán vũ khí 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) nghề làm vũ khí Danh từ giống... -
Armurier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm vũ khí 1.2 Người bán vũ khí 1.3 (quân sự) người phụ trách bảo quản vũ khí... -
Arménien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) ác-mê-ni 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) tiếng ác-mê-ni Tính từ (thuộc) ác-mê-ni... -
Arnaque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò lừa bịp Danh từ giống cái Trò lừa bịp -
Arnaquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lừa gạt, lừa bịp 1.2 Bắt giữ, tóm cổ Ngoại động từ Lừa gạt, lừa bịp [[Commer�ant]]... -
Arnaqueur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ lừa bịp Danh từ giống đực Kẻ lừa bịp -
Arnaqueuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái arnaqueur arnaqueur -
Arnica
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây kim sa 1.2 (dược học) cồn thuốc kim sa Danh từ giống cái (thực vật... -
Arnimite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) acnimit Danh từ giống cái (khoáng vật học) acnimit -
Arobe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoa đo lường) arôp (đơn vị đo lường Tây Ban Nha về dung tích, bằng 10 - 16 lít, và về... -
Arolle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây thông trên cao nguyên (ở Thụy Sĩ) Danh từ giống đực Cây thông trên cao nguyên (ở Thụy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.