Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ballant

Mục lục

Tính từ

Lủng lẳng, đu đưa
Les bras ballants
tay đu đưa
Aller les bras ballants
đánh đàng xa

Danh từ giống đực

Sự lúc lắc
Véhicule qui a du ballant
xe lúc lắc

Xem thêm các từ khác

  • Ballante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lủng lẳng, đu đưa 2 Danh từ giống đực 2.1 Sự lúc lắc Tính từ Lủng lẳng, đu đưa Les bras ballants...
  • Ballast

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá balat 1.2 (hàng hải) ngăn nước dằn 1.3 (hàng hải) từ cũ nghĩa cũ đồ dằn Danh từ...
  • Ballastage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rải đá balat 1.2 (hàng hải) sự điều chỉnh ngăn nước dằn Danh từ giống đực Sự...
  • Ballaster

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rải đá balat (đường sắt) 1.2 (hàng hải) điều chỉnh ngăn nước dằn (của tàu) Ngoại động...
  • Ballastière

    Danh từ giống cái Mỏ đá balat
  • Balle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả bóng, quả banh 1.2 Viên đạn 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Kiện hàng; kiện giấy (mười ram)...
  • Baller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lủng lẳng, lúc lắc, đu đưa Nội động từ Lủng lẳng, lúc lắc, đu đưa
  • Ballerine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ diễn viên ba lê 1.2 Giày mềm (của nữ) Danh từ giống cái Nữ diễn viên ba lê Giày mềm...
  • Ballet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ba lê, kịch múa 1.2 Nhạc ba lê Danh từ giống đực Ba lê, kịch múa Nhạc ba lê
  • Balletomane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mê ba lê 1.2 Danh từ 1.3 Người mê ba lê Tính từ Mê ba lê Danh từ Người mê ba lê
  • Balletomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mê ba lê Danh từ giống cái Sự mê ba lê
  • Ballon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả bóng 1.2 Khí cầu 1.3 ( hóa học) bình cầu 1.4 Cốc hình cầu (để uống rượu) 1.5 Danh...
  • Ballon-sonde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều ballons-sondes) 1.1 (khí tượng) bóng thám không Danh từ giống đực ( số nhiều ballons-sondes)...
  • Ballonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự trướng bụng Danh từ giống đực (y học) sự trướng bụng
  • Ballonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bơm lên, làm phồng lên 1.2 (y học) làm trướng bụng Ngoại động từ Bơm lên, làm phồng lên...
  • Ballonnet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả bóng (bằng màng mỏng, cho trẻ con chơi) 1.2 Khí cầu nhỏ Danh từ giống đực Quả bóng...
  • Ballonnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người lái khí cầu Danh từ giống đực (thân mật) người lái khí cầu
  • Ballonné

    Tính từ Phình, căng, trướng Avoir le ventre ballonné trướng bụng
  • Ballot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ba lô 1.2 (thân mật) đồ ngốc Danh từ giống đực Ba lô (thân mật) đồ ngốc
  • Ballote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây húng hôi Danh từ giống cái (thực vật học) cây húng hôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top