Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Banale

Mục lục

Tính từ

( số nhiều banals) tầm thường, vô vị, sáo
Louanges banales
những lời khen sáo

Phản nghĩa Curieux, extraordinaire, nouveau. Original, recherché, remarquable

(sử học) ( số nhiều banaux) phải dùng và nộp thuế
Moulin banal
máy xay phải dùng và nộp thuế

Xem thêm các từ khác

  • Banalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tầm thường, vô vị, sáo Phó từ Tầm thường, vô vị, sáo
  • Banalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tầm thường hóa 1.2 (đường sắt) chế độ thay kíp lái đầu máy Danh từ giống cái...
  • Banaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tầm thường hóa 1.2 (đường sắt) cho thay kíp lái (đầu máy) 1.3 Bố trí (đường sắt) cho...
  • Banalité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính tầm thường 1.2 Chuyện tầm thường; bài viết tầm thường 1.3 (sử học) chế độ phải...
  • Banane

    Mục lục 1 Bản mẫu:Quả chuối (bananas) 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Quả chuối 1.3 (thông tục) huy chương quân đội 1.4 (thông...
  • Bananeraie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nông trường chuối Danh từ giống cái Nông trường chuối
  • Bananier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chuối 1.2 (hàng hải) tàu (chuyên chở) chuối Danh từ giống đực (thực...
  • Banat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chức thái thú, chức tỉnh trưởng Danh từ giống đực (sử học) chức thái thú,...
  • Banc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ghế dài 1.2 Ghế 1.3 Bãi 1.4 (địa chất, địa lý) lớp, vỉa 1.5 Đàn 1.6 (kỹ thuật) bàn...
  • Bancable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chiết khấu lại ở ngân hàng (thương phiếu) Tính từ Có thể chiết khấu lại ở ngân hàng...
  • Bancaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ banque 1 1
  • Bancal

    Mục lục 1 Tính từ ( số nhiều bancals) 1.1 Khoèo chân (người) 1.2 Khập khiễng (ghế, bàn...) 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Gươm...
  • Bancale

    Mục lục 1 Tính từ ( số nhiều bancals) 1.1 Khoèo chân (người) 1.2 Khập khiễng (ghế, bàn...) 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Gươm...
  • Bancelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ghế dài Danh từ giống cái Ghế dài
  • Banchage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) sự đổ bê tông bằng ván khuôn 1.2 (kiến trúc) sự đặt ván khuôn Danh từ...
  • Banche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) ván khuôn Danh từ giống cái (kiến trúc) ván khuôn
  • Bancher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổ khuôn (bê tông) Ngoại động từ Đổ khuôn (bê tông)
  • Banco

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Faire banco ) (đánh bài) (đánh cờ) mua cái
  • Bancoulier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lai Danh từ giống đực (thực vật học) cây lai
  • Bancroche

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) khoèo chân Tính từ (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) khoèo chân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top