- Từ điển Pháp - Việt
Braillard
|
Tính từ
Rống, hay rống
Danh từ
Người hay rống
Xem thêm các từ khác
-
Braillarde
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rống, hay rống 1.2 Danh từ 1.3 Người hay rống Tính từ Rống, hay rống Danh từ Người hay rống -
Braille
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chữ bray, chữ nổi (cho người mù) Danh từ giống đực Chữ bray, chữ nổi (cho người mù) -
Braillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng rống Danh từ giống đực Tiếng rống -
Brailler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rống lên Nội động từ Rống lên -
Brailleur
Mục lục 1 Tính từ, danh từ Tính từ, danh từ braillard braillard -
Brailleuse
Mục lục 1 Tính từ, danh từ Tính từ, danh từ braillard braillard -
Braiment
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng be (của lừa) Danh từ giống đực Tiếng be (của lừa) -
Brainstorming
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phương pháp hiến kế tập thể Danh từ giống đực Phương pháp hiến kế tập thể -
Braire
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Be (lừa) Nội động từ Be (lừa) -
Braisage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hầm, sự ninh (thức ăn) Danh từ giống đực Sự hầm, sự ninh (thức ăn) -
Braise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Than hồng, than cháy dở 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (tiếng lóng; biệt ngữ) tiền bạc Danh từ... -
Braiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hầm, ninh (thức ăn) Ngoại động từ Hầm, ninh (thức ăn) -
Braisette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Than hồng vụn Danh từ giống cái Than hồng vụn -
Braisiller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lấp lánh; long lanh Nội động từ Lấp lánh; long lanh Des cierges qui braisillent nến lấp lánh Des... -
Braisière
Danh từ giống cái Thùng giụi than (để tắt đi) Nồi hầm (có để than hồng trên vung) -
Bramement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng tác (hươu, nai kêu); tiếng thé (của hươu nai đực trong kỳ giao phối) Danh từ giống... -
Bramer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tác (hươu, nai kêu); thé lên (hươu nai đực trong kỳ giao phối) 1.2 Rì rào 1.3 Rền rĩ 2 Ngoại... -
Bran
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cám thô 1.2 (tiếng địa phương) phân, cứt Danh từ giống đực Cám thô (tiếng địa phương)... -
Brancard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đòn cáng; cáng, băng ca 1.2 Càng (xe) Danh từ giống đực Đòn cáng; cáng, băng ca Càng (xe) -
Brancarder
Mục lục 1 Động từ 1.1 (khiêng bằng) cáng Động từ (khiêng bằng) cáng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.