Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cadre

Mục lục

Danh từ giống đực

Khung
Cadre d'une glace
khung gương
Cadre d'une bicyclette
khung xe đạp
Khung cảnh
Phạm vi, giới hạn, khuôn khổ
Kết cấu
Cadre d'un roman
kết cấu của cuốn tiểu thuyết
(đường sắt) hòm chở đồ gỗ
(hàng hải) giường treo
Ngạch, cấp công chức
Cadre supérieur
ngạch trên, cấp cao
Cán bộ
Formation des cadres
sự đào tạo cán bộ
dans le cadre de
trong khuôn khổ (của)

Xem thêm các từ khác

  • Cadrer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hợp, xứng, khớp 1.2 Ngoại động từ 1.3 Giữ chặt, không cho nhúc nhích 1.4 (nhiếp ảnh, điện...
  • Cadreur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người quay phim (thường là cameraman) Danh từ giống đực Người quay phim (thường là cameraman)
  • Caduc

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lỗi thời 1.2 (thực vật học, giải phẫu) rụng, sớm rụng 1.3 (luật học, (pháp lý)) vô hiệu 1.4 (từ...
  • Caducibranches

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) phân bộ rụng mang (lưỡng cư) Danh từ giống đực ( số...
  • Caducité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) tình trạng vô hiệu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tình trạng tàn tạ; tình trạng...
  • Caducée

    Danh từ giống đực Y hiệu
  • Caduque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lỗi thời 1.2 (thực vật học, giải phẫu) rụng, sớm rụng 1.3 (luật học, (pháp lý)) vô hiệu 1.4 (từ...
  • Cadurcien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố Ca-ho Tính từ (thuộc) thành phố Ca-ho
  • Cadus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bình rộng miệng Danh từ giống đực (sử học) bình rộng miệng
  • Caf

    Mục lục 1 caf <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH=\"10\" onLoad=\"writeFirst()\">...
  • Cafard

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ sùng đạo vờ; kẻ đạo đức giả 1.2 (thân mật) người hay mách lẻo 1.3 Tính từ 1.4 Sùng đạo...
  • Cafardage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mách lẻo Danh từ giống đực Sự mách lẻo
  • Cafarde

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ sùng đạo vờ; kẻ đạo đức giả 1.2 (thân mật) người hay mách lẻo 1.3 Tính từ 1.4 Sùng đạo...
  • Cafarder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Mách lẻo Nội động từ Mách lẻo
  • Cafardeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 U sầu Tính từ U sầu
  • Cafardeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 U sầu Tính từ U sầu
  • Cafetan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo dài lót lông Danh từ giống đực Áo dài lót lông
  • Cafetier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chủ tiệm cà phê; chủ quán rượu Danh từ Chủ tiệm cà phê; chủ quán rượu
  • Cafetière

    Danh từ giống cái Chủ tiệm cà phê; chủ quán rượu Máy pha cà phê
  • Caffard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải cafa Danh từ giống đực Vải cafa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top