- Từ điển Pháp - Việt
Caresseur
|
Danh từ
Người thích vuốt ve, người thích mơn trớn
Người hay nịnh
Tính từ
Vuốt ve, mơn trớn
Nịnh nọt
Xem thêm các từ khác
-
Caresseuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thích vuốt ve, người thích mơn trớn 1.2 Người hay nịnh 1.3 Tính từ 1.4 Vuốt ve, mơn trớn 1.5... -
Caret
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con đồi mồi 1.2 Guồng cuộn dây (để bện thừng) Danh từ giống đực caouane caouane Con... -
Carex
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cói túi Danh từ giống đực (thực vật học) cây cói túi -
Cargaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuyến hàng (chở trong tàu) 1.2 (thân mật) tủ, lô Danh từ giống cái Chuyến hàng (chở trong... -
Cargo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu chở hàng Danh từ giống đực Tàu chở hàng -
Cargo-boat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu chở hàng Danh từ giống đực Tàu chở hàng -
Cargocaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy giảm ẩm (trong khoang tàu hàng) Danh từ giống đực Máy giảm ẩm (trong khoang tàu hàng) -
Cargue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) dây thu Danh từ giống cái (hàng hải) dây thu -
Carguer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) thu (buồm) Ngoại động từ (hàng hải) thu (buồm) -
Cari
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bột ca ri 1.2 Món ca ri Danh từ giống đực Bột ca ri Món ca ri -
Cariama
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gà nước Nam Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) gà nước Nam Mỹ -
Cariatide
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái caryatide caryatide -
Caribou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tuần lộc (ở Ca-na-da) Danh từ giống đực (động vật học) tuần lộc... -
Carica
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đu đủ Danh từ giống đực (thực vật học) cây đu đủ -
Caricatural
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Biếm họa Tính từ Biếm họa Image caricaturale hình biếm họa -
Caricature
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bức biếm họa 1.2 (thân mật) người lố lăng buồn cười Danh từ giống cái Bức biếm họa... -
Caricaturer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vẽ biếm họa (ai) 1.2 Diễn tả (dưới hình thức) châm biếm (một vấn đề...) 1.3 Phản nghĩa... -
Caricaturiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Họa sĩ biếm họa Danh từ giống đực Họa sĩ biếm họa -
Carie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh mục xương Danh từ giống cái (y học) bệnh mục xương Carie sèche bệnh mục... -
Carier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mục (xương); làm sâu (răng) 1.2 Đồng âm Carrier Ngoại động từ Làm mục (xương); làm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.