Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cogner

Mục lục

Ngoại động từ

(thông tục) đánh, nện
Arrête ou je te cogne!
Dừng lại, không thì tao nện cho một trận
(thân mật) nhồi nhét
Cogne une idée dans la tête de quelqu'un
nhồi nhét một ý vào đầu ai
(từ cũ, nghĩa cũ) đóng, nện
Cogner un clou
đóng đinh

Nội động từ

Đập mạnh, nện mạnh
Cogner du poing sur la table
đập mạnh nắm tay lên bàn
Kêu lạch bạch (động cơ bị jơ)

Xem thêm các từ khác

  • Cogneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh mạnh (quyền anh) Danh từ giống đực Người đánh mạnh (quyền anh)
  • Cognitif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có khả năng nhận thức Tính từ Có khả năng nhận thức Faculté cogitive năng lực nhận thức
  • Cognition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) năng lực nhận thức Danh từ giống cái (triết học) năng lực nhận thức
  • Cognoscible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nhận thức Tính từ Có thể nhận thức
  • Cognée

    Danh từ giống cái Cái rìu jeter le manche après la cognée chán nản bỏ tất cả
  • Cogérance

    Danh từ giống cái Nhiệm vụ cùng quản lý
  • Cogérant

    Danh từ giống đực đồng quản lý
  • Cohabitant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở chung 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người ở chung Tính từ Ở chung Danh từ giống đực Người ở chung
  • Cohabitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ở chung 1.2 Sự sống chung (của vợ chồng) Danh từ giống cái Sự ở chung Sự sống chung...
  • Cohabiter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ở chung Nội động từ Ở chung
  • Cohobation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) sự cất lặp Danh từ giống cái (dược học) sự cất lặp
  • Cohober

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (dược học) cất lặp Ngoại động từ (dược học) cất lặp
  • Cohortatif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) lối khuyến khích Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) lối khuyến khích
  • Cohorte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) bọn, đám 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thế hệ, lứa, khóa 1.3 (sử học) tiểu đoàn...
  • Cohuage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thuế chợ Danh từ giống đực (sử học) thuế chợ
  • Cohue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đám đông ồn ào 1.2 Sự hỗn độn, ồn ào Danh từ giống cái Đám đông ồn ào Sự hỗn...
  • Cohérence

    Danh từ giống cái Sự liên kết, sự cố kết (nghĩa bóng) sự gắn bó chặt chẽ
  • Cohérent

    Tính từ Liên kết, cố kết (nghĩa bóng) gắn bó chặt chẽ Idées cohérentes ý gắn bó chặt chẽ
  • Cohéreur

    Danh từ giống đực (rađiô) côhêrơ
  • Cohériter

    Nội động từ Cùng thừa kế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top