Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Enjambement

Mục lục

Danh từ giống đực

(thơ ca) câu vắt
(từ cũ; nghĩa cũ) sự lấn sáng

Xem thêm các từ khác

  • Enjamber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bước qua 1.2 (nghĩa rộng) bắc qua 2 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 2.1 Lấn sang...
  • Enjambé

    Tính từ Court enjambé+ ngắn cẳng Haut enjambé dài cẳng
  • Enjambée

    Tính từ Court enjambé+ ngắn cẳng Haut enjambé dài cẳng
  • Enjantage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đặt vành (bánh xe) Danh từ giống đực Sự đặt vành (bánh xe)
  • Enjaveler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chất (lúa mới gặt) thành đống nhỏ (trước khi bó thành lượm) Ngoại động từ Chất (lúa...
  • Enjeu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) tiền đặt 1.2 Cái được thua Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh...
  • Enjoindre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) ra lệnh, truyền lệnh Ngoại động từ (văn học) ra lệnh, truyền lệnh
  • Enjolivement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái tô điểm, cái trang hoàng Danh từ giống đực Cái tô điểm, cái trang hoàng Faire des enjolivements...
  • Enjoliver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô điểm, cái trang hoàng 1.2 Phản nghĩa Enlaidir Ngoại động từ Tô điểm, cái trang hoàng Enjoliver...
  • Enjoliveur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thích tô điểm (câu chuyện...) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Cái chụp trục (bánh xe ô tô) Danh từ...
  • Enjolivure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ trang hoàng (vun vặt) Danh từ giống cái Đồ trang hoàng (vun vặt)
  • Enjoncage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trồng cây bấc (để giữ cát) Danh từ giống đực Sự trồng cây bấc (để giữ cát)
  • Enjoncer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trồng cây bắc (để giữ cát) Ngoại động từ Trồng cây bắc (để giữ cát)
  • Enjouement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính vui vẻ hồn nhiên 1.2 Phản nghĩa Austérité, gravité, sérieu Danh từ giống đực Tính...
  • Enjouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho vui 1.2 Phản nghĩa Chagrin, maussade, triste. Ngoại động từ (từ cũ,...
  • Enjoué

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vui vẻ hồn nhiên 2 Phản nghĩa 2.1 Chagrin maussade triste Tính từ Vui vẻ hồn nhiên caractère enjoué tính...
  • Enjuguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mắc ách vào Ngoại động từ Mắc ách vào Enjuguer un boeuf mắc ách vào con bò
  • Enjuiver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nghĩa xấu) Do Thái hóa Ngoại động từ (nghĩa xấu) Do Thái hóa
  • Enjuponner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mặc váy cho Ngoại động từ Mặc váy cho
  • Enjôlement

    Danh từ giống đực Sự mơn trớn, sự tán tỉnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top