Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Giclée

Danh từ giống cái

Tia (của chất lỏng bắn ra)

Xem thêm các từ khác

  • Gifle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái tát 1.2 (nghĩa bóng) cái tát vào mặt, cái nhục nhã Danh từ giống cái Cái tát (nghĩa bóng)...
  • Gifler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tát Ngoại động từ Tát
  • Gigahertz

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) gigahec Danh từ giống đực (vật lý học) gigahec
  • Gigantesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khổng lồ, kếch xù 1.2 Phản nghĩa Petit, minuscule 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Cái khổng lồ Tính từ...
  • Gigantesquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khổng lồ, kếch xù Phó từ Khổng lồ, kếch xù
  • Gigantisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) chứng khổng lồ Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý...
  • Gigantoblaste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) nguyên hồng cầu khổng lồ Danh từ giống đực (sinh vật học;...
  • Gigantolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) gigantolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) gigantolit
  • Gigantomachie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc đấu của người khổng lồ (chống các vị thần) Danh từ giống cái Cuộc đấu của...
  • Gigogne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính từ Danh từ giống cái mère Gigogne (thân mật) bà mẹ nhiều con Tính từ meubles gigognes...
  • Gigolette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người con gái nhí nhảnh; gái giang hồ Danh từ giống cái Người con gái nhí nhảnh; gái giang...
  • Gigolo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) đĩ đực Danh từ giống đực (thân mật) đĩ đực
  • Gigot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đùi cừu Danh từ giống đực Đùi cừu manches gigot ống tay áo phồng vai
  • Gigotement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự động đậy mạnh chân; sự ngọ ngoạy chân tay Danh từ giống đực (thân...
  • Gigoter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) động đậy mạnh chân; ngọ ngoạy chân tay 1.2 Co giật chân sắp chết (con thỏ.) Nội...
  • Gigoté

    Tính từ Có đùi (theo một kiểu nào đó, nói về ngựa, chó) Cheval bien gigoté con ngựa có đùi chắc nịch
  • Gigue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu jic (vũ, nhạc) 1.2 Đùi (con) hoẵng 1.3 (thân mật) đùi, giò Danh từ giống cái Điệu...
  • Gilbert

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) ginbe Danh từ giống đực (vật lý học) ginbe
  • Gilbertite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ginbectit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ginbectit
  • Gilde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hội (buôn) 1.2 (sử học) hội công thương, phường hội (thời Trung đại) Danh từ giống cái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top