Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gournabler

Mục lục

Ngoại động từ

(hàng hải) tra chốt gỗ, ghép bằng chốt gỗ

Xem thêm các từ khác

  • Gournay

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát guôcne Danh từ giống đực Pho mát guôcne
  • Gourou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy tinh thần Danh từ giống đực Thầy tinh thần
  • Gouspin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) chú bé lêu lổng, em bé lưu manh Danh từ giống đực (thông tục) chú bé lêu...
  • Gousse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) quả dâu 1.2 Ánh (củ tỏi...) Danh từ giống cái (thông tục) quả dâu Ánh (củ...
  • Gousset

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Túi con (ở lưng quần, để đồng hồ bỏ túi, ở áo gi lê) 1.2 (xây dựng) cánh chống, giá...
  • Goutte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giọt 1.2 (nghĩa rộng) tý, xíu 1.3 (thân mật) mũi xanh 1.4 (kiến trúc) trang trí hình giọt nước...
  • Goutte-de-lait

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây giọt sữa Danh từ giống cái (thực vật học) cây giọt sữa
  • Goutte-de-lin

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) dây tơ hồng Danh từ giống cái (thực vật học) dây tơ hồng
  • Goutte-de-sang

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ phúc thọ Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ phúc thọ
  • Gouttelette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giọt nhỏ Danh từ giống cái Giọt nhỏ
  • Goutter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhỏ giọt 1.2 Đồng âm Go‰ter Nội động từ Nhỏ giọt Les feuilles des arbres gouttent après la pluie...
  • Gouttereau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tường đỡ ống máng (trong các kiến trúc theo kiểu gôtic) Danh từ giống đực Tường đỡ...
  • Goutteuse

    Mục lục 1 Xem goutteux Xem goutteux
  • Goutteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (y học) người mắc bệnh thống phong Tính từ goutte goutte Danh từ giống đực...
  • Gouvernable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cai trị được Tính từ Cai trị được Un peuple difficilement gouvernable một dân tộc khó cai trị
  • Gouvernail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm lái, bánh lái Danh từ giống đực Tấm lái, bánh lái Gouvernail de profondeur (hàng không)...
  • Gouvernant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) cầm quyền 1.2 Phản nghĩa Gouverné. Sujet 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Bà dạy...
  • Gouvernante

    Mục lục 1 Xem gouvernant Xem gouvernant
  • Gouverne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lái (tàu, thuyền.) 1.2 (hàng không) bộ lái 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) quy tắc xử sự Danh từ...
  • Gouverneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công nhân xử lý bột giấy Danh từ giống đực Công nhân xử lý bột giấy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top