Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Grand

Mục lục

Tính từ

Lớn, to lớn, vĩ đại, đại; dài
Une grande ville
một thành phố lớn
Grand vent
gió lớn
Un homme grand
một người to lớn
Grand homme
vĩ nhân
La Grande Guerre
Đại chiến
La Grande Révolution d'Octobre
cách mạng tháng Mười vĩ đại
Grande distance
quãng dài
Grands pas
bước dài
Nhiều, hơn
N'avoir pas grand argent
không có nhiều tiền
Il y a grand monde
có nhiều người
Attendre deux grandes heures
chờ hơn hai tiếng đồng hồ
Laver à grande eau
giặt nhiều nước
Cao thượng
Se montrer grand devant l'adversité
tỏ ra cao thượng trong cảnh bất hạnh
avoir grand air
ra vẻ đường hoàng
avoir les yeux plus grands que le ventre
no bụng đói con mắt
grand âge
tuổi già cả
grand air
ngoài trời; không khí chỗ quang đãng
grand jour
chỗ sáng trưng
le grand monde monde
monde
ouvrir de grands yeux oeil
oeil
Phản nghĩa Petit. Minime. Bref, court. Exigu. Faible, médiocre, modeste. Bas, mesquin

Phó từ

Lớn lao, rộng
Voir grand
có cái nhìn lớn lao
Grand ouvert
mở rộng
en grand
với quy mô lớn
Culture en grand
bao quát
Voir les choses en grand
�� nhìn bao quát sự vật

Danh từ giống đực

Người lớn
Livre pour grands et petits
sách cho người lớn và trẻ em
La cour des grands
sân dành cho học sinh lớn
Nhà quý phái, nhà quyền quý
Les grands de la Cour
bọn quyền quý trong triều
Đại công (quý tộc lớn ở Tây Ban Nha)
Điều cao thượng
Le grand abonde dans ce poème
điều cao thượng có nhiều trong bài thơ ấy
les Grands
các đại cường quốc

Xem thêm các từ khác

  • Grand-angle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhiếp ảnh) vật kính rộng góc Danh từ giống đực (nhiếp ảnh) vật kính rộng góc
  • Grand-angulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) rộng góc Tính từ (vật lý học) rộng góc Objectif grand-angulaire vật kính rộng góc
  • Grand-chose

    Mục lục 1 Danh từ không đổi 1.1 ( Pas grand-chose) không mấy, không bao nhiêu 1.2 ( Un ( une) pas grand-chose) (thân mật) kẻ không...
  • Grand-croix

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Huân chương hạng nhất Danh từ giống cái Huân chương hạng nhất Grand-croix de la Légion d\'honneur...
  • Grand-duc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (sử học) 1.1 Thái công 1.2 Hoàng tử ( Nga) Danh từ giống đực (sử học) Thái công Hoàng tử...
  • Grand-ducal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem grand-duc Tính từ Xem grand-duc Dignité grand-ducale tước thái công
  • Grand-ducale

    Mục lục 1 Xem grand-ducal Xem grand-ducal
  • Grand-duchesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (sử học) 1.1 Thái công phi 1.2 Công chúa ( Nga) 1.3 Nữ thái công Danh từ giống cái (sử học) Thái...
  • Grand-duché

    Danh từ giống đực Lãnh địa (của) thái công
  • Grand-garde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều grand-gardes) 1.1 (sử học) đội tiền tiêu Danh từ giống cái ( số nhiều grand-gardes)...
  • Grand-guignolesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khủng khiếp, dễ sợ Tính từ Khủng khiếp, dễ sợ
  • Grand-livre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kế toán) sổ cái Danh từ giống đực (kế toán) sổ cái
  • Grand-maman

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái grand-mère grand-mère
  • Grand-messe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lễ lớn (ở nhà thờ) Danh từ giống cái Lễ lớn (ở nhà thờ)
  • Grand-mère

    Danh từ giống cái Bà Grand-mère paternelle bà nội Grand-mère maternelle bà ngoại (thân mật) bà lão Une grand-mère assise devant sa...
  • Grand-oncle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ông bác, ông chú, ông cậu Danh từ giống đực Ông bác, ông chú, ông cậu
  • Grand-papa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực grand-père grand-père
  • Grand-père

    Danh từ giống đực ông Grand-père paternel ông nội Grand-père maternel ông ngoại (thân mật) ông lão
  • Grand-tante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bà cô, bà dì, bà bác, bà thím, bà mợ Danh từ giống cái Bà cô, bà dì, bà bác, bà thím,...
  • Grand-teint

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Thuốc nhuộm hạng nhất 2 Tính từ 2.1 Nhuộm thuốc hạng nhất Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top