- Từ điển Pháp - Việt
Lièvre
Danh từ giống đực
Thỏ rừng
- La chasse aux lièvres
- sự săn thỏ
- Civet de lièvre
- món xivê thỏ rừng
- c'est là que gît le lièvre
- đó là điểm nút của vấn đề
- chasser deux lièvres à la fois
- bắt cá hai tay
- courir le même lièvre
- theo đuổi cùng mục đích
- être poltron comme un lièvre
- nhát như cáy
- gentihomme à lièvre
- (đùa cợt) quý phái nghèo
- lever le lièvre
- nêu vấn đề đột ngột và khó giải
- lièvre cornu
- ý viễn vông; ảo tưởng
- lièvre de gouttière
- (thông tục) con mèo
- mémoire de lièvre
- trí nhớ kém
- savoir où gît le lièvre
- nắm được mấu chốt (của vấn đề)
- sommeil de lièvre
- giấc ngủ chập chờn
- trouver le lièvre au gîte
- bất chợt tóm được
Xem thêm các từ khác
-
Liégeois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Li-e-giơ (thành phố ở Bỉ) 2 Danh từ 2.1 Người Li-e-giơ Tính từ (thuộc) Li-e-giơ (thành phố... -
Liégeux
Tính từ Xem liège écorce liégeuse vỏ li e -
Llanos
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Xavan ( Nam Mỹ) Danh từ giống đực số nhiều Xavan ( Nam Mỹ) -
Lloyd
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hãng (hàng hải, bảo hiểm) Danh từ giống đực Hãng (hàng hải, bảo hiểm) -
Lm
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) lumen (ký hiệu) Danh từ giống đực (vật lý học) lumen (ký hiệu) -
Loa-loa
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) giun chỉ da Danh từ giống đực (y học) giun chỉ da -
Loader
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy xúc bốc Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy xúc bốc -
Lob
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) quả lốp (quần vợt) 1.2 Đồng âm Lobe. Danh từ giống đực (thể dục... -
Lobaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem lobe Tính từ (giải phẫu) xem lobe Pneumonie lobaire viêm phổi thùy -
Lobe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu, động vật học; thực vật học) thùy 1.2 Đồng âm Lob. Danh từ giống đực... -
Lobectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ thùy Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ thùy -
Lober
Mục lục 1 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 1.1 (thể dục thể thao) lốp, chơi quả lốp 1.2 Ngoại động từ 1.3... -
Lobite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm thùy (phổi) Danh từ giống cái (y học) viêm thùy (phổi) -
Lobotomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở thùy não Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở thùy não -
Lobulaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ lobulé lobulé -
Lobule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) thùy con Danh từ giống đực (giải phẫu) thùy con Lobules du cerveau thùy con của... -
Lobuleuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lobuleux lobuleux -
Lobuleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) gồm nhiều thùy con Tính từ (giải phẫu) gồm nhiều thùy con -
Lobélie
Danh từ giống cái (thực vật học) cây lộ biên -
Local
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Địa phương, cục bộ 2 Danh từ giống đực 2.1 Nhà, phòng 2.2 Trụ sở Tính từ Địa phương, cục bộ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.