- Từ điển Pháp - Việt
Nougatine
Xem thêm các từ khác
-
Nouille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) mì dẹt 1.2 (thân mật) người nhu nhược Danh từ giống cái ( số nhiều) mì dẹt... -
Nouillettes
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Mì dẹt cắt nhỏ Danh từ giống cái ( số nhiều) Mì dẹt cắt nhỏ -
Noulet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) máng mái Danh từ giống đực (xây dựng) máng mái -
Noumène
Danh từ giống đực (triết học) vật tự nó, numen -
Nounou
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) u em Danh từ giống cái (ngôn ngữ nhi đồng) u em -
Nourrain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá thả ao, cá giống 1.2 Lợn mới cai sữa Danh từ giống đực Cá thả ao, cá giống Lợn... -
Nourri
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được nuôi, được nuôi dưỡng 1.2 Mập, mẩy 1.3 Rền, rôm rả, phong phú Tính từ Được nuôi, được... -
Nourrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vú nuôi, vú sữa 1.2 (kỹ thuật) thùng phụ, thùng dự trữ, thùng dầu phụ (trên ô tô) Danh... -
Nourricerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nhà nuôi trẻ Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) nhà nuôi trẻ -
Nourricier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nuôi, nuôi dưỡng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chồng vú nuôi 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Nourrie
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nourri nourri -
Nourrir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nuôi, nuôi dưỡng 1.2 Duy trì; làm cho thêm rôm rả, làm cho thêm phong phú mạnh mẽ 1.3 (từ cũ,... -
Nourrissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự nuôi súc vật Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự nuôi súc vật -
Nourrissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bổ Tính từ Bổ Aliment très nourrissant thức ăn rất bổ -
Nourrissante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nourrissant nourrissant -
Nourrissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho ong ăn mật (trong mùa lạnh) Danh từ giống đực Sự cho ong ăn mật (trong mùa lạnh) -
Nourrisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nuôi bò sữa 1.2 Người vỗ béo súc vật 1.3 Đĩa ăn (cho ong ăn); máng ăn (cho súc... -
Nourrisson
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trẻ còn bú Danh từ giống đực Trẻ còn bú -
Nourriture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thức ăn, món ăn 1.2 Sự nuôi tằm; lứa tằm 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự giáo dục Danh từ giống... -
Nous
Mục lục 1 Đại từ ( số nhiều) 1.1 Chúng tôi, chúng mình, chúng ta; ta 1.2 (thân mật) đằng ấy, chú mình... ( ngôi thứ hai)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.