Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ovoir

Mục lục

Danh từ giống đực

Đục trổ hình trái xoan (trên đồ vàng bạc)

Xem thêm các từ khác

  • Ovologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) khoa (nghiên cứu) trứng Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh...
  • Ovoscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đèn soi trứng Danh từ giống đực Đèn soi trứng
  • Ovotestis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tuyến sinh dục hỗn hợp Danh từ giống đực (sinh vật học;...
  • Ovotide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) noãn chín Danh từ giống đực (động vật học) noãn chín
  • Ovovitelline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa; sinh) ovovitelin, vitelin trứng Danh từ giống cái ( hóa; sinh) ovovitelin, vitelin trứng
  • Ovovivipare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) đẻ trứng thai 1.2 Danh từ 1.3 Động vật đẻ trứng thai Tính từ (động vật học)...
  • Ovoviviparité

    Danh từ giống cái (động vật học) sự đẻ trứng thai
  • Ovoïde

    Tính từ (có) dạng trứng Fruit ovoïde quả trứng dạng trứng
  • Ovulaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ ovule ovule
  • Ovulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự rụng trứng Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Ovule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) noãn 1.2 (dược học) thuốc trứng (để đặt vào âm hộ) Danh...
  • Oxacalcite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) oxacanxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) oxacanxit
  • Oxacide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) oxiaxit Danh từ giống đực ( hóa học) oxiaxit
  • Oxalamide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực oxamide oxamide
  • Oxalate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) oxalat Danh từ giống đực ( hóa học) oxalat
  • Oxalide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây chua me đất Danh từ giống cái (thực vật học) cây chua me đất
  • Oxalique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide oxalique ) ( hóa học) axít oxalic
  • Oxalis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chua me đất Danh từ giống đực (thực vật học) cây chua me đất
  • Oxalite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) oxalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) oxalit
  • Oxalurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái oxalat Danh từ giống cái (y học) chứng đái oxalat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top