Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Résolution


Mục lục

Danh từ giống cái

Sự biến thành, sự chuyển thành
Résolution de l'eau en vapeur
sự biến nước thành hơi
(y học) sự tan (sưng, viêm)
(y học) sự mềm ra
(luật học, pháp lý) sự hủy
Résolution d'un bail
sự hủy một hợp đồng thuê
(lôgic) sự phân tích
Sự giải quyết; sự giải
Résolution d'une difficulté
sự giải quyết một khó khăn
résolution d'une équation
sự giải một phương trình
Quyết định, ý định
Abandoner sa résoulution
bỏ ý định
Nghị quyết
Résolution de l'Assemblée nationale
nghị quyết của Quốc Hội
Tính kiên quyết

Xem thêm các từ khác

  • Résolutoire

    Tính từ (luật học, pháp lý) (để) hủy, (để) hủy bỏ Condition résolutoire điều kiện hủy bỏ hợp đồng
  • Résolvant

    Tính từ, danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) như résolutif
  • Résolvante

    Danh từ giống cái (toán học) giải thức
  • Résonant

    Tính từ Như résonnant
  • Résonateur

    Danh từ giống đực (vật lý học) cái cộng hưởng
  • Résonnant

    Tính từ Vang, oang oang Salle très résonnante căn phòng rất vang tiếng Voix résonnante giọng nói oang oang
  • Résonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Vang âm 1.2 Kêu vang; oang oang 1.3 (nghĩa bóng) vang dậy, vang lừng Nội động từ Vang âm Cette salle...
  • Résorber

    Ngoại động từ (y học) làm tiêu, làm tan (nghĩa bóng) tiêu trừ Résorber un déficit budgétaire tiêu trừ một sự thiếu hụt của...
  • Résorcine

    Danh từ giống cái (giống đực résorcinol) (hóa học) rezoxin
  • Résorption

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tiêu, sự tan 1.2 (nghĩa bóng) sự tiêu trừ; sự mất đi, sự hết 1.3 (vật lý...
  • Résoudre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân giải 1.2 Biến, chuyển 1.3 (y học) làm tiêu, làm tan 1.4 (luật học, pháp lý) hủy 1.5 Giải...
  • Résultant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học, toán học) tổng hợp, tổng, hợp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) do, bởi... mà ra 2 Danh từ giống...
  • Résultante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học, toán học) tổng hợp, tổng, hợp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) do, bởi... mà ra 2 Danh từ giống...
  • Résultat

    Danh từ giống đực Kết quả Le résultat d\'un examen kết quả kỳ thi arriver à un bon résultat đạt kết quả tốt (toán học)...
  • Résulter

    Nội động từ Do bởi (mà ra) Fatigue qui résulte du surmenage mệt do làm việc quá sức (không ngôi) từ... mà sinh ra De ces dissensions,...
  • Résumé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tóm tắt, thu tóm 2 Danh từ giống đực 2.1 Bản tóm tắt, bản trích yếu, bản giản yếu Tính từ Tóm...
  • Résurrection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sống lại, sự phục sinh 1.2 (tôn giáo) lễ phục sinh 1.3 Tranh phục sinh 1.4 Sự bình phục...
  • Réséda

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ mộc tê 1.2 Màu lục vàng 2 Tính từ (không đổi) 2.1 (có) màu lục vàng...
  • Réséquer

    Ngoại động từ (y học) cắt bỏ; cắt đoạn
  • Rétabli

    Tính từ đã lập lại, đã khôi phục lại đã bình phục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top