Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rétablir


Mục lục

Ngoại động từ

Lập lại, khôi phục, phục hồi
Rétablir l'ordre
lập lại trật tự
Rétablir l'économie
khôi phục kinh tế
Rétablir un texte
phục hồi một văn bản
đặt lại
On l'a rétabli dans son emploi
người ta đã đặt lại anh ta vào công việc cũ
Hồi phục sức khỏe
Ce traitement le rétablira en peu de temp
cách điều trị ấy sẽ hồi phục sức khỏe cho anh ta trong một thời gian ngắn

Xem thêm các từ khác

  • Rétablissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lập lại, sự khôi phục, sự hồi phục 1.2 Sự bình phục 1.3 (thể dục thể thao) sự...
  • Rétamer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tráng thiếc lại 1.2 (thông tục) làm cho say khướt 1.3 Phá hủy 1.4 (đánh bài) (đánh cờ); thân...
  • Rétameur

    Danh từ giống đực Thợ tráng thiếc lại
  • Rétamé

    Tính từ (thông tục) say khướt (thông tục) mệt nhoài
  • Rétention

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) sự nhớ (khi làm tính) 1.2 (y học) sự bí, sự sót 1.3 (địa chất, địa lý) sự...
  • Rétiaire

    Danh từ giống đực (sử học) đấu sĩ chụp lưới (cổ La Mã)
  • Réticence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không nói ra (điều đáng lẽ phải nói); điều không nói ra 1.2 (nghĩa rộng) thái độ...
  • Réticent

    Tính từ Không nói hết ra (nghĩa rộng) có thái độ ngập ngừng Je le sens réticent tôi cảm thấy anh ấy có thái độ ngập ngừng
  • Réticulaire

    Danh từ giống đực (có) hình lưới, (thành) mạng Tissu réticulaire (sinh vật học) mô lưới
  • Réticulation

    Danh từ giống cái (nhiếp ảnh) sự rộp mạng (của lớp gelatin trên phim ảnh)
  • Réticulum

    Danh từ giống đực (giải phẫu) lưới, mạng
  • Réticulé

    Tính từ (có) hình mạng; kết mạng Vaisseau réticulé (thực vật học) mạch mạng élytre réticulé (động vật học) cánh cứng...
  • Réticulée

    Tính từ (có) hình mạng; kết mạng Vaisseau réticulé (thực vật học) mạch mạng élytre réticulé (động vật học) cánh cứng...
  • Rétif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất kham 1.2 Cứng cổ, khó dạy 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ cứng cổ, kẻ khó dạy Tính từ Bất kham...
  • Rétine

    Danh từ giống cái (giải phẫu) màng lưới, võng mạc
  • Rétinien

    Tính từ Xem rétine Bâtonnet rétinien que màng lưới
  • Rétinite

    Danh từ giống cái (y học) viêm màng lưới
  • Rétivité

    Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính bất kham (của ngựa...) (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính cứng cổ, tính khó...
  • Rétorquer

    Ngoại động từ (văn học) bẻ lại, vặn lại (nghĩa rộng) đáp lại Il m\'a rétorqué que j\'avais raison hắn đã đáp lại là...
  • Rétorsion

    Danh từ giống cái Sự trả đũa (giữa hai quốc gia) (từ cũ, nghĩa cũ) sự bẻ lại, sự vặn lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top