- Từ điển Pháp - Việt
Surérogatoire
Xem thêm các từ khác
-
Sus
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ( Courir sus à quelqu\'un) tấn công ai 2 Thán từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) gắng lên nào!... -
Sus-alaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) trên cánh Tính từ (động vật học) trên cánh Plumes sus-alaires lông trên cánh -
Sus-caudal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) trên đuôi Tính từ (động vật học) trên đuôi Plumes sus-caudales lông trên đuôi -
Sus-caudale
Mục lục 1 Xem sus-caudal Xem sus-caudal -
Sus-claviculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trên đòn Tính từ (giải phẫu) trên đòn Creux sus-claviculaire hõm trên đòn -
Sus-dominante
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) âm át trên Danh từ giống cái (âm nhạc) âm át trên -
Sus-jacent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) sát trên Tính từ (địa chất, địa lý) sát trên Sables sus-jacents cát sát trên -
Sus-jacente
Mục lục 1 Xem sus-jacent Xem sus-jacent -
Sus-maxillaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) hàm trên 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) xương hàm trên Tính từ (giải... -
Sus-nasal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trên mũi Tính từ (giải phẫu) trên mũi Point sus-nasal điểm trên mũi -
Sus-nasale
Mục lục 1 Xem sus-nasal Xem sus-nasal -
Sus-occipital
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) trên chẩm Tính từ (động vật học) trên chẩm Os sus-occipital xương trên chẩm -
Sus-occipitale
Mục lục 1 Xem sus-occipital Xem sus-occipital -
Sus-orbitaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trên hốc mắt Tính từ (giải phẫu) trên hốc mắt Artère sus-orbitaire động mạch trên... -
Sus-pubien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trên mu Tính từ (giải phẫu) trên mu -
Sus-pubienne
Mục lục 1 Xem sus-pubien Xem sus-pubien -
Sus-scapulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trên vai Tính từ (giải phẫu) trên vai Artère sus-scapulaire động mạch trên vai -
Susannite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xuzanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xuzanit -
Susceptible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể, có khả năng 1.2 Hay động lòng, dễ tự ái 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) nhạy cảm, mẫn cảm Tính... -
Suscitateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ gây (nên) Danh từ giống đực Kẻ gây (nên) Un suscitateur de difficultés kẻ gây khó khăn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.