- Từ điển Pháp - Việt
Surexposer
|
Ngoại động từ
(nhiếp ảnh) lộ sáng thừa
Phản nghĩa Sous-exposer
Xem thêm các từ khác
-
Surexposition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhiếp ảnh) lộ sáng thừa 1.2 Phản nghĩa Sous-exposion. Danh từ giống cái (nhiếp ảnh) lộ... -
Surf
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) môn lướt sóng nhào Danh từ giống đực (thể dục thể thao) môn lướt... -
Surf-boat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền lướt sóng (ở bờ biển Tây Phi) Danh từ giống đực Thuyền lướt sóng (ở bờ... -
Surf-casting
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối câu mặt sóng Danh từ giống đực Lối câu mặt sóng -
Surface
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mặt 1.2 Bề mặt, diện tích 1.3 (nghĩa bóng) bề ngoài Danh từ giống cái Mặt Surface de l\'eau... -
Surfacer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) gia công mặt Ngoại động từ (kỹ thuật) gia công mặt -
Surfaceuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy gia công mặt Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy gia công mặt -
Surfacique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bề mặt Tính từ (thuộc) bề mặt -
Surfaire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đòi giá quá cao 1.2 Quá đề cao Ngoại động từ Đòi giá quá cao Surfaire des marchandises đòi... -
Surfait
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được đề cao quá mức Tính từ Được đề cao quá mức Ouvrage surfait tác phẩm được đề cao quá... -
Surfaite
Mục lục 1 Xem surfait Xem surfait -
Surfaix
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đai nịt (ở yên cương ngựa thồ) Danh từ giống đực Đai nịt (ở yên cương ngựa thồ) -
Surfil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường vắt sổ Danh từ giống đực Đường vắt sổ -
Surfilage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự xe săn thêm 1.2 Sự vắt sổ Danh từ giống đực (ngành dệt) sự xe săn thêm... -
Surfiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành dệt) xe săn thêm (sợi) 1.2 Vắt sổ Ngoại động từ (ngành dệt) xe săn thêm (sợi) Vắt... -
Surfin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thượng hạng Tính từ Thượng hạng Produit surfin sản phẩm thượng hạng -
Surfine
Mục lục 1 Xem surfin Xem surfin -
Surfing
Mục lục 1 (thể dục thể thao) môn đứng ván lướt sóng (thể dục thể thao) môn đứng ván lướt sóng -
Surfondu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) chậm đông Tính từ (vật lý học) chậm đông Phosphore surfondu photpho chậm đông -
Surfondue
Mục lục 1 Xem surfondu Xem surfondu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.