Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Survenir

Mục lục

Nội động từ

Đến bất chợt, đến bất thần, bỗng đến
Sur ces entrefaites survint le père
giữa lúc đó người cha bỗng đến
Xảy ra bất thần, bỗng xảy ra
Nous arriverons si aucun empêchement ne survient
nếu không có sự trở ngại gì (xảy ra) bất thần chúng tôi sẽ đến nơi

Không ngôi

Bỗng xảy ra
S'il survenait un accident
nếu một tai nạn bỗng xảy ra

Xem thêm các từ khác

  • Survente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bán quá giá Danh từ giống cái Sự bán quá giá
  • Surventer

    Mục lục 1 Không ngôi 1.1 (hàng hải) có gió mạnh lên Không ngôi (hàng hải) có gió mạnh lên Quand il survente khi có gió mạnh...
  • Survenue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự bất thần đến Danh từ giống cái (văn học) sự bất thần đến La survenue...
  • Survider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổ bớt đi Ngoại động từ Đổ bớt đi
  • Survie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sống sót 1.2 Sự sống thêm 1.3 (tôn giáo) cuộc sống ở thế giới bên kia Danh từ giống...
  • Survirage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trượt đuôi văng ra (xe ôtô ở đường quành) Danh từ giống đực Sự trượt đuôi...
  • Survirer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trượt đuôi văng ra (xe ôtô ở đường quành) Nội động từ Trượt đuôi văng ra (xe ôtô ở...
  • Survitesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bội tốc Danh từ giống cái Bội tốc
  • Survivance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sống sót 1.2 Sự rớt lại; cái rớt lại, tàn dư, tàn tích Danh từ giống cái Sự sống...
  • Survivant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống sót 1.2 Còn rớt lại, còn sót lại 2 Danh từ giống đực 2.1 Người sống sót Tính từ Sống sót...
  • Survivante

    Mục lục 1 Xem survivant Xem survivant
  • Survivre

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Còn sống, sống sót 1.2 Tiếp tục sống 1.3 Vẫn sống mãi (về sau) Nội động từ Còn sống,...
  • Survol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bay (ở) trên 1.2 (nghĩa bóng) sự nhìn qua, sự xét lướt qua Danh từ giống đực Sự...
  • Survoler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bay trên 1.2 (nghĩa bóng) nhìn qua, xét lướt qua Ngoại động từ Bay trên Survoler Hano… bay trên...
  • Survoltage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực surtension surtension
  • Survolter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (điện học) tăng quá áp 1.2 Phản nghĩa Dévolter. Ngoại động từ (điện học) tăng quá áp...
  • Survolteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) cái tăng áp Danh từ giống đực (điện học) cái tăng áp
  • Surédifier

    Ngoại động từ Xây lên trên (một công trình cũ)
  • Surélever

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đắp cao lên, xây cao lên 1.2 Tăng quá cao 2 Phản nghĩa 2.1 Abaisser [[]] Ngoại động từ đắp...
  • Surélévation

    Danh từ giống cái Sự đắp cao thêm, sự xây cao thêm Surélévation de l\'immeuble sự xây ngôi nhà cao thêm Sự tăng quá cao Surélévation...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top