- Từ điển Pháp - Việt
Thermes
|
Danh từ giống đực số nhiều
Nơi điều trị nước khoáng nóng
(sử học) nhà tắm công cộng (cổ La Mã)
Xem thêm các từ khác
-
Thermicien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà nhiệt học Danh từ giống đực Nhà nhiệt học -
Thermidor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tháng nóng (lịch cộng hòa Pháp) Danh từ giống đực (sử học) tháng nóng (lịch... -
Thermidorien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) cuộc đảo chính tháng nóng ( Pháp) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều, (sử học))... -
Thermidorienne
Mục lục 1 Xem thermidorien Xem thermidorien -
Thermie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoa đo lường) tecmi (đơn vị nhiệt lượng) Danh từ giống cái (khoa đo lường) tecmi (đơn... -
Thermique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nhiệt 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Nhiệt học Tính từ (thuộc) nhiệt Energie thermique nhiệt năng... -
Thermistance
Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực thermistor, thermisteur) 1.1 (kỹ thuật) nhiệt điện trở Danh từ giống cái (giống... -
Thermite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) hỗn hợp nhiệt nhôm Danh từ giống cái (kỹ thuật) hỗn hợp nhiệt nhôm -
Thermo-ionique
Mục lục 1 Xem thermo…onique Xem thermo…onique -
Thermobastie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tính ứng nhiệt Danh từ giống cái (thực vật học) tính ứng nhiệt -
Thermocautère
Danh từ giống đực (y học) dao đốt -
Thermochimie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhiệt hóa học Danh từ giống cái Nhiệt hóa học -
Thermochimique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ thermochimie thermochimie -
Thermoconvection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khí tượng) sự đối lưu nhiệt Danh từ giống cái (khí tượng) sự đối lưu nhiệt -
Thermocouple
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) cặp nhiệt điện Danh từ giống đực (vật lý học) cặp nhiệt điện -
Thermodiffusif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) khuếch tán nhiệt Tính từ (vật lý học) khuếch tán nhiệt -
Thermodiffusion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự khuếch tán nhiệt Danh từ giống cái (vật lý học) sự khuếch tán nhiệt -
Thermodiffusive
Mục lục 1 Xem thermodiffusif Xem thermodiffusif -
Thermodurcissable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cứng nóng (chất dẻo) Tính từ Cứng nóng (chất dẻo) -
Thermodynamique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhiệt động (lực) học 1.2 Tính từ 1.3 Nhiệt động Danh từ giống cái Nhiệt động (lực)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.