Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Trichoptilose

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) bệnh tóc chẻ

Xem thêm các từ khác

  • Trichorhexis

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh tóc nổ hột Danh từ giống cái (y học) bệnh tóc nổ hột
  • Trichosanthes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây qua lâu Danh từ giống đực (thực vật học) cây qua lâu
  • Trichosporum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa ki Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa ki
  • Trichotillomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thói giật tóc Danh từ giống cái (y học) thói giật tóc
  • Trichotome

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chẽ ba Tính từ Chẽ ba
  • Trichotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chẽ ba Danh từ giống cái Sự chẽ ba
  • Trichotomique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chẽ ba Tính từ Chẽ ba Classification trichotomique lối phân loại chẽ ba
  • Trichrome

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ trichromie trichromie
  • Trichromie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép ba màu (in ảnh, in tranh) Danh từ giống cái Phép ba màu (in ảnh, in tranh)
  • Trichys

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) nhím In-dô-nê-xi-a Danh từ giống đực (động vật học) nhím In-dô-nê-xi-a
  • Trick

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) nước bảy Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) nước bảy
  • Triclades

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ ruột ba nhánh (giun giẹp) Danh từ giống đực số nhiều...
  • Triclinique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) ba nghiêng Tính từ (khoáng vật học) ba nghiêng
  • Triclinium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phòng ăn ba giường (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) phòng ăn ba giường...
  • Tricoises

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 Kìm nhổ đinh Danh từ giống cái số nhiều Kìm nhổ đinh
  • Tricolore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) ba màu, tam tài Tính từ (có) ba màu, tam tài Drapeau tricolore cờ tam tài
  • Triconodon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thú răng ba mấu nón ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Triconodontes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) nhóm thú răng ba mấu nón ( hóa thạch) Danh từ giống đực số...
  • Tricorne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ vành ba múi 1.2 Tính từ 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) (có) vành ba múi (mũ) Danh từ giống đực...
  • Tricot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hàng đan, hàng dệt kim 1.2 Áo đan, áo dệt kim Danh từ giống đực Hàng đan, hàng dệt kim...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top