- Từ điển Pháp - Việt
Tripoteuse
Xem thêm các từ khác
-
Tripotier
Mục lục 1 Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) 1.1 Kẻ mở sòng bạc, chủ sòng bạc 1.2 Kẻ mánh khóe Danh từ giống đực... -
Tripous
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (bếp núc) món lòng lẫn thịt chân Danh từ giống đực số nhiều (bếp núc) món... -
Tripoux
Mục lục 1 Xem tripous Xem tripous -
Tripteris
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cúc ba cánh Danh từ giống đực (thực vật học) cúc ba cánh -
Triptote
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) từ ba cách Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) từ ba cách -
Triptyque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) tranh bộ ba 1.2 Sách gập ba tấm 1.3 (văn học) tác phẩm ba hồi 1.4 Giấy nhập... -
Tripudium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phép bói gà (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) phép bói gà (cổ La Mã) -
Tripuhyite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tripuhiit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tripuhiit -
Triquard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) lệnh cấm lưu trú Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ)... -
Trique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) gậy; dùi cui 1.2 (nghĩa bóng) sự cấm lưu trú Danh từ giống cái (thân mật) gậy;... -
Trique-madame
Mục lục 1 Danh từ giống cái không đổi 1.1 (tiếng địa phương) cỏ trường sinh trắng Danh từ giống cái không đổi (tiếng... -
Triquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thực vật học) đánh bằng dùi cui Ngoại động từ (thực vật học) đánh bằng dùi cui -
Triquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thang đôi 1.2 Gậy chơi bóng quần Danh từ giống đực Thang đôi Gậy chơi bóng quần -
Triquoises
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều Danh từ giống cái số nhiều tricoises tricoises -
Trirectangle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (có) ba góc vuông Tính từ (toán học) (có) ba góc vuông Trièdre trirectangle hình ba mặt ba góc... -
Trirote
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ghế ba bánh xe Danh từ giống cái Ghế ba bánh xe -
Trirègne
Danh từ giống đực Mũ ba vòng (của giáo hoàng) (cũng tiare) -
Trirème
Danh từ giống cái (sử học) thuyền chiến ba lớp chèo (cổ La Mã) -
Trisannuel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ba năm một lần 1.2 (thực vật học) (sống) ba năm Tính từ Ba năm một lần Fête trisannuelle ngày hội... -
Trisannuelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái trisannuel trisannuel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.